Các phái Dịch học từ Hán tới nay
- 50 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 18/08/2025
Khám phá hành trình phát triển của các trường phái Dịch học từ thời Hán đến hiện đại, từ tượng số, lý học đến các cách tiếp cận khoa học và tâm lý học hiện đại.
Kinh Dịch - cuốn sách cổ xưa với 64 quẻ đã hấp dẫn vô số học giả qua hàng nghìn năm lịch sử. Từ thời Hán đến hiện đại, các phái Dịch học đã liên tục biến đổi, phát triển theo nhiều hướng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá hành trình phát triển của các trường phái nghiên cứu Kinh Dịch, từ những cách tiếp cận cổ điển đến các phương pháp hiện đại.
Phân loại tổng quan các phái Dịch học
Trước khi đi vào chi tiết từng thời kỳ, chúng ta cần hiểu bốn khuynh hướng chính trong nghiên cứu Kinh Dịch:
- Phái tượng số: Tập trung vào số học, biểu tượng và bói toán
- Phái Nho giáo - lý học: Chú trọng vào nhân đức, tu thân, trị quốc
- Phái tượng số - huyền bí Đạo-Lão: Kết hợp Dịch học với tư tưởng Đạo giáo
- Phái khảo chứng - thực chứng: Tiếp cận khoa học, thực dụng
Sự tìm hiểu về nguồn gốc và hành trình phát triển của Kinh Dịch từ cổ đại đến nay giúp chúng ta thấy rõ sự tiến hóa của tư tưởng Dịch học qua từng giai đoạn lịch sử.
Mỗi phái Dịch học đều có những đặc điểm và đóng góp riêng, phản ánh bối cảnh xã hội và tư tưởng của thời đại. Sự phân chia này không hoàn toàn rạch ròi, nhiều học giả thường kết hợp các khuynh hướng, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong cách diễn giải Kinh Dịch qua các thời kỳ.
Dịch học thời Hán
Bối cảnh lịch sử
Thời Tần Thủy Hoàng, lệnh đốt sách được ban hành, nhưng Kinh Dịch vẫn được giữ lại vì được xem là sách dạy nghề bói. Nhờ vậy, Dịch học phát triển mạnh vào đời Hán.
Hai phái chính thời Hán
| Phái | Đại diện | Đóng góp chính |
|---|---|---|
| Nho giáo | Phí Trực, Trịnh Huyền, Tuân Sảng, Tiêu Diên Thọ | Phát triển Dịch theo quan điểm Nho gia |
| Tượng số | Kinh Phòng | Lập ra môn "Tượng số" |
Phái Nho giáo
- Phí Trực: Sắp đặt lại Kinh Dịch theo quan điểm Nho gia, truyền cho Mã Dung rồi đến Trịnh Huyền
- Trịnh Huyền: Dùng Thi, Thư, Lễ, Nhạc để giảng Kinh Dịch; coi 12 hào của quẻ Càn và Khôn là 12 thần (các ngôi sao)
- Tuân Sảng: Đưa ra thuyết "Thăng - Giáng", hào dương thăng lên ở quẻ Khôn gọi là "Vân hành", hào âm giáng xuống ở quẻ Càn gọi là "Vũ thi"
- Tiêu Diên Thọ: Biến mỗi quẻ thành 64 quẻ (64 × 64 = 4.096 quẻ), mỗi hào đại diện cho một ngày
Phái Tượng số
- Kinh Phòng: Sáng lập "Tượng số học", giải thích vũ trụ bằng biểu tượng và số mục dựa trên Hệ từ truyện
- Chủ trương rằng mọi sự vật và biến hóa trong vũ trụ đều có thể biểu thị bằng biểu tượng và số mục
Thời Hán đánh dấu giai đoạn đầu tiên của việc hệ thống hóa Dịch học sau khi thoát khỏi thời kỳ Tần Thủy Hoàng. Sự phân chia thành hai phái chính - Nho giáo và Tượng số - đã đặt nền móng cho các trường phái Dịch học về sau. Phái Nho giáo gắn Kinh Dịch với đạo đức và luân lý, trong khi phái Tượng số đẩy mạnh khía cạnh vũ trụ luận và số học, ảnh hưởng sâu sắc đến cách hiểu Kinh Dịch trong nhiều thế kỷ tiếp theo.
Từ thời Tam Quốc tới Ngũ Đại
Tam Quốc
- Ngu Phiên: Nhấn mạnh thuyết tiêu tức (tăng, giảm, thịnh, suy), dương động tiến từ 7 lên 9, âm động lùi từ 8 về 6
- Lưu Biểu, Quản Lộ: Chú trọng đến bói, đặt ra nhiều thuật bói
Thời Ngụy
- Vương Bật: Nhà Dịch học quan trọng, quét sạch cái học tượng số và bói toán, chuyên nghiên cứu nghĩa lý
- Sắp đặt lại Kinh Dịch, đem Thoán tượng, Tượng truyện và Văn ngôn truyện xen vào phần kinh (cách sắp đặt vẫn được dùng đến nay)
- Quan điểm: "Được ý rồi thì quên tượng, được tượng rồi thì quên lời"
- Ảnh hưởng: Thời Nam Bắc triều, được độc tôn ở phương Nam (Trịnh Huyền độc tôn ở phương Bắc)
Giai đoạn Tam Quốc đến Ngũ Đại chứng kiến một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Dịch học với sự xuất hiện của Vương Bật. Ông đã thay đổi hướng nghiên cứu Kinh Dịch từ tượng số sang nghĩa lý, đặt nền móng cho phái lý học sau này. Cách sắp xếp Kinh Dịch của ông đã trở thành chuẩn mực cho các thế hệ sau, và triết lý "được ý quên tượng" của ông đã định hình cách tiếp cận Kinh Dịch trong nhiều thế kỷ. Đây là thời kỳ mà Dịch học bắt đầu chuyển từ công cụ bói toán sang một hệ thống triết học sâu sắc.
Thời Đường
Thời này, Phật giáo thịnh hành, ít nhà nghiên cứu Dịch học:
- Khổng Dĩnh Đạt: Theo chủ trương của Vương Bật
- Lý Đỉnh Tộ: Học rộng, sưu tập các sách viết về Dịch của trên 30 nhà, hiệu đính được nhiều chỗ
Thời Đường được xem là giai đoạn suy thoái của Dịch học do ảnh hưởng của Phật giáo đang lên cao. Tuy vậy, một số học giả vẫn tiếp tục phát triển di sản của Vương Bật, trong đó Khổng Dĩnh Đạt và Lý Đỉnh Tộ có những đóng góp quan trọng. Đặc biệt, công trình sưu tập và hiệu đính của Lý Đỉnh Tộ đã giúp bảo tồn nhiều tư liệu quý giá về Dịch học cho các thế hệ sau. Thời kỳ này tuy không có nhiều đột phá nhưng đã duy trì sự liên tục trong truyền thống nghiên cứu Kinh Dịch.
Thời Ngũ Đại và Tống sơ
- Trần Đoàn (Hi Di): Đạo sĩ sáng tác "Dịch đồ", cho rằng bát quái gốc ở Hà Đồ
- Đặt ra môn Bát tự Hà Lạc: chuyển can chi ngày tháng năm sinh thành số, rồi chuyển số thành quẻ để đoán vận mạng
- Sáng lập môn Tử vi đẩu số, sau truyền cho Thiệu Ung
Thời Tống đến Minh
Dịch học phát triển mạnh với hai phái chính:
Phái Đồ Thư (Tượng số học)
- Chịu ảnh hưởng của Lão học
- Chu Đôn Di (Chu Liêm Khê):
- Sáng tác Thái Cực đồ (sau sửa thành Vô cực đồ) và Dịch Thông thư
- Thái cực đồ thuyết: phép luyện khí của đạo gia
- Quan điểm: "Vô cực nhi thái cực" (vô cực với thái cực là một, hoặc vô cực chuyển qua thái cực)
- Thiệu Ung (Thiệu Khang Tiết):
- Chịu ảnh hưởng Trần Đoàn, vẽ đồ Tiên thiên và Hậu thiên bát quái
- Phát huy môn tượng số của Kinh Phòng, chia các số thành thể số, dụng số, biến số, hoá số...
- Quan điểm: "Đạo lý là gốc, tượng và số là công cụ giúp biểu thị ý tưởng rõ ràng"
Phái Lý học
- Trình Di: Trở lại cái học của Vương Bật, bỏ huyền bí, tìm đạo lý trong Kinh Dịch
- Trương Tái: Tìm ý nghĩa mới cho các quẻ (quẻ Phục: "vì thiên địa mà lập tâm", quẻ Đại Súc: "vì dân sinh mà lập mệnh"...)
- Chu Hi:
- Chiết trung cả hai phái (thiên về lý học)
- Soạn Chu Dịch bản nghĩa, Dịch số Khải Mông
- Chê Vương Bật sắp đặt Kinh Dịch làm mất phân biệt Kinh - Truyện
- Tập đại thành tư tưởng Dịch học đời Tống
Các danh nho khác
Các học giả như Tư Mã Quang, Âu Dương Tu, Lí Cấu, Phạm Trọng Yên, Vương An Thạch, Tô Tuân, Lữ Đại Phòng, Trình Hạo... đều có nghiên cứu Kinh Dịch.
Thời Thanh
Bối cảnh: Dân tộc Trung Hoa trải qua nhiều biến động, các triết gia chuyển từ suy luận về Thái cực, thái hư sang thực tế.
- Hoàng Tồn Hi: Viết Dịch học tượng số luận
- Hoàng/Hồ Tôn Viêm: Viết Dịch Đồ thư biện hoặc
- Mao Kỳ Linh: Viết Hà Đồ Lạc thư nguyên suyễn, không tin Hà Đồ với Dịch có quan hệ
- Hồ Vị: Viết Dịch đồ minh biện, phân tích minh bạch lai lịch Hà Đồ và Dịch, bảo "đồ là đồ, dịch là dịch"
- Huệ Đồng và Trương Huệ Ngôn: Nghiên cứu Dịch học đời Hán bằng phương pháp quy nạp, khoa học
- Tiêu Tuần: Nghiên cứu Chu Dịch thâm thúy, giải thích từng chữ làm sáng tỏ phép hào biến
- Lý Quang Địa (đời Khang Hi): Dùng toán học phương Tây giải thích Dịch, dùng Lý Hoá tính phương vị Quái, Hào
Thời hiện đại
Ở Trung Quốc, Hồng Kông, Đài Loan
- Tào Thăng: Chu Dịch Tân Giải
- Cao Hanh: Chu Dịch Cổ Kinh Kim Chú
- Nghiệm Linh Phong: Dịch Học Tân Luận (1973)
Các học giả này theo chủ trương khảo chứng, "dùng Chu Dịch để chứng minh Chu Dịch".
Ở Việt Nam
Ở Việt Nam chưa có ai có thể gọi là nhà Dịch học chuyên sâu. Các công trình tiêu biểu:
Bốn bản dịch Kinh Dịch:
- Ngô Tất Tố (Mai Lĩnh xuất bản)
- Nguyễn Mạnh Bảo (tự xuất bản)
- Nguyễn Duy Tinh (Trung Tâm Học liệu, 1968)
- Phan Bội Châu (Khai Trí, 1969) - được đánh giá có giá trị nhất
Các tác phẩm nghiên cứu:
- Nguyễn Uyển Diễm: Một nhận xét về Kinh Dịch (1953)
- Bữu Cầm: Tìm hiểu Kinh Dịch (1957)
- Nguyễn Hữu Lương: Kinh Dịch với Vũ trụ quan Đông Phương (1971)
- Nguyễn Duy Cần: Dịch Học Tinh Hoa (1973)
- Lê Chí Thiệp: Kinh Dịch Nguyên Thủy (1973)
Dịch học ở phương Tây
Phương Tây bắt đầu tiếp xúc với Kinh Dịch muộn hơn, nhưng đã có những đóng góp đáng chú ý.
Các bản dịch và nghiên cứu tiêu biểu
- Regis (1834): Bản dịch đầu tiên ra ngôn ngữ phương Tây (tiếng Pháp, Paris)
- Meclatchie (1876): Dịch và chú thích, tìm hiểu Kinh Dịch qua khoa Thần thoại học tỉ giảo
- James Legge (1899): Bản dịch sát và kỹ lưỡng, nhưng không coi Kinh Dịch là sách bói
- Richard Wilhelm (1924): Bản dịch tiếng Đức đầy đủ nhất, sau được C.F. Bayness dịch sang tiếng Anh (1950)
- J. Blofeld (1965): Bản dịch của học giả Anh, chú trọng cách bói
- R.G.H. Siu (1968): Dịch phần kinh của Văn Vương và Chu Công, trích dẫn văn học thế giới
- Alfred Douglas (1972): The Oracle of Change, giới thiệu nguồn gốc và cách bói
- J. Lavier (1969): Le Livre de la Terre et du Ciel, giáo sư dạy châm cứu ở Đài Loan, giải thích ý nghĩa cổ của các danh từ trong Kinh Dịch

Các phát kiến quan trọng
Leibniz và hệ nhị phân
- Gottfried Wilhelm Leibniz (1646-1716): Triết gia và toán học gia người Đức
- Phát minh phép nhị tiến (binary system), chỉ dùng 0 và 1
- Qua thư từ với nhà truyền giáo ở Trung Hoa, nhận ra:
- Nếu thay vạch âm = 0, vạch dương = 1 → 64 quẻ tương ứng với các số từ 0 đến 63 trong hệ nhị tiến
- Quẻ Khôn = 000000 (số 0), quẻ Càn = 111111 (số 63)
- Điều thú vị: Thiệu Ung đời Tống có thể đã phát hiện phép nhị tiến trước Leibniz 6 thế kỷ?
C.G. Jung và tâm lý học
- Carl Jung (1875-1949): Nhà tâm lý học Thụy Sĩ, người sáng lập ngành phân tâm học
- Bạn thân của Richard Wilhelm, người dịch Kinh Dịch ra tiếng Đức
- Năm 1949, tự bói hai lần bằng cách gieo ba đồng tiền:
- Lần 1: Hỏi về bản tiếng Anh sắp in → quẻ Đỉnh biến ra quẻ Tấn
- Lần 2: Hỏi có nên viết lời nói đầu → quẻ Khảm biến ra quẻ Tỉnh
- Tin rằng bói Dịch là công cụ để dò xét tiềm thức con người
Raymond de Becker
- Cùng quan điểm với Jung: nếu người xin quẻ thật sự tĩnh tâm, tập trung, quẻ sẽ cho biết diễn biến tình thế
- Bói Dịch không nói sự việc sẽ xảy ra cố định, không thể thay đổi
- Bói hai lần về một vấn đề, hai quẻ sẽ khác nhau vì tâm trạng và hoàn cảnh đã đổi khác
Ba xu hướng nghiên cứu Kinh Dịch ở phương Tây
-
Xu hướng tìm hiểu đạo lý Trung Hoa
- Đại diện: J. Legge, R. Wilhelm
-
Xu hướng tìm sự trùng hợp giữa Kinh Dịch và khoa học hiện đại
- Đại diện: Leibniz, Z.D. Sung
-
Xu hướng xem Kinh Dịch là sách bói
- Truyền thống: Alfred Douglas, J. Lavier
- Tâm lý học: C.G. Jung, R. de Becker (xem bói Dịch là cách tiếp cận tiềm thức)
Kết luận
Hơn hai nghìn năm phát triển, Dịch học đã hình thành vô số trường phái và cách tiếp cận. Từ những giải thích huyền bí đời Hán, đến tư tưởng Nho giáo đời Tống, rồi đến cách tiếp cận khoa học thời Thanh, và cuối cùng là sự giao thoa với tâm lý học hiện đại của phương Tây.
Kinh Dịch quả thực là "một khu rừng mênh mông", ai muốn theo đường nào thì theo. Chưa có tác phẩm nào trong lịch sử gây ra nhiều suy luận như vậy cho đời sau. Trong tương lai, đặc biệt là những nghiên cứu kết hợp giữa tâm lý học chiều sâu và khoa học hiện đại sẽ mang đến nhiều khám phá thú vị mới về Kinh Dịch.