Các giai đoạn phát triển của Dịch
- 5 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 13/08/2025
Kinh Dịch không hình thành trong một thời kỳ cố định mà trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Từ những vạch âm dương đơn giản của Phục Hy, qua hệ thống Tam Dịch, đến sự chú giải của Khổng Tử và hội nhập với Ngũ Hành thời Hán-Tống, Dịch không ngừng tiến hóa để trở thành kho tàng trí tuệ Đông phương
Kinh Dịch hiện diện như một bảo tàng sống của tư tưởng cổ đại. Mỗi trang sách chứa đựng dấu ấn của nhiều thời đại, từ những vạch đơn sơ trên thẻ tre đến hệ thống triết học tinh vi. Hành trình khám phá lịch sử hình thành và phát triển của Kinh Dịch không chỉ là cuộc du hành qua thời gian mà còn là hành trình thấu hiểu tư duy Đông phương.
I. Dẫn nhập
Kinh Dịch không phải sản phẩm của một thời đại cố định. Nó là kết tinh từ hàng nghìn năm phát triển, qua nhiều triều đại và trường phái tư tưởng. Từ những vạch đơn giản đến hệ thống quẻ phức tạp, Dịch đã trải qua nhiều biến đổi cả về hình thức lẫn nội dung.
Bài viết này phân tích tiến trình phát triển của Dịch học từ những truyền thuyết ban đầu đến khi trở thành hệ thống triết học hoàn chỉnh. Mỗi giai đoạn đều phản ánh cách hiểu và ứng dụng Dịch trong những bối cảnh xã hội, chính trị và văn hóa khác nhau.
II. Giai đoạn huyền thoại - Tiền Dịch

1. Truyền thuyết vua Phục Hy và Bát Quái
Theo truyền thuyết, Phục Hy (còn gọi là Bào Hy hay Thái Hạo) sống vào khoảng 40 thế kỷ trước Công nguyên. Ông được xem là một trong ba vị vua thời thái cổ, cùng với Toại Nhân và Thần Nông.
Khi ngẩng nhìn trời, cúi quan sát đất, xem xét hình dáng của chim muông và thích ứng của muôn vật, Phục Hy vạch nên Bát Quái. Hệ thống này bắt đầu từ hai vạch cơ bản:
- Vạch liền (-) tượng trưng cho Dương
- Vạch đứt (- -) tượng trưng cho Âm
Từ hai vạch này, phát triển thành Tứ Tượng rồi Bát Quái với tám quẻ đơn:
Quẻ | Tên | Hình dáng | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
☰ | Càn | Ba vạch liền | Trời |
☷ | Khôn | Ba vạch đứt | Đất |
☳ | Chấn | Dưới liền, trên đứt | Sấm |
☶ | Cấn | Trên liền, dưới đứt | Núi |
☲ | Ly | Giữa liền, hai bên đứt | Lửa |
☵ | Khảm | Giữa đứt, hai bên liền | Nước |
☱ | Đoài | Trên đứt, dưới liền | Đầm |
☴ | Tốn | Dưới đứt, trên liền | Gió |
Tuy nhiên, nghiên cứu hiện đại cho thấy Phục Hy có thể không phải là một nhân vật lịch sử cụ thể mà là biểu tượng cho một thời kỳ. Vào thời đó, con người chưa có chữ viết, phải dùng phương pháp "kết thằng" (buộc nút) để ghi nhớ sự việc.
2. Hà Đồ - Lạc Thư và biểu tượng vũ trụ
Hai biểu tượng quan trọng liên quan đến nguồn gốc của Dịch là Hà Đồ và Lạc Thư:
-
Hà Đồ: Truyền thuyết kể rằng một con Long Mã xuất hiện trên sông Hoàng Hà, trên lưng mang bức đồ với những chấm đen trắng biểu thị số âm dương.
-
Lạc Thư: Khi vua Vũ trị thủy, một con Rùa thần hiện lên trên sông Lạc, trên mai có hình Ma Phương với 9 số từ 1-9 sắp xếp sao cho tổng mỗi hàng, cột hay đường chéo đều bằng 15.
Tuy nhiên, có mâu thuẫn trong các tài liệu cổ về việc Phục Hy đã sáng tạo Bát Quái bằng cách nào:
- Quan sát hiện tượng thiên nhiên
- Phỏng theo Hà Đồ
- Phỏng theo cả Hà Đồ và Lạc Thư
- Lạc Thư xuất hiện sau, thời vua Vũ nhà Hạ
Các hình vẽ của Hà Đồ và Lạc Thư mà chúng ta thấy ngày nay thực tế được cho là xuất hiện khá muộn. Khổng An Quốc đời Hán Vũ Đế (149-86 TCN) là người có công khôi phục lại hai biểu đồ này, nhưng phải đến đời Tống Huy Tông (1101-1125) chúng mới được in trong sách.
III. Giai đoạn Tam Dịch (三易)
Theo Đỗ Tử Xuân đời Hán và Trịnh Huyền trong "Dịch Luận", lịch sử phát triển của Dịch trải qua ba giai đoạn chính:
1. Liên Sơn (連山) - Nhà Hạ
- Thời kỳ: Khoảng 2205-1767 TCN
- Ý nghĩa: "Liên Sơn" nghĩa là núi nối liền, tượng trưng cho sự tiếp nối không dứt
- Đặc điểm: Lấy quẻ Cấn (núi) làm đầu
2. Qui Tàng (歸藏) - Nhà Ân (Thương)
- Thời kỳ: Khoảng 1766-1122 TCN
- Ý nghĩa: "Qui Tàng" có nghĩa là chứa đựng vạn vật ở bên trong
- Đặc điểm: Lấy quẻ Khôn (đất) làm đầu
3. Chu Dịch (周易) - Nhà Chu
- Thời kỳ: Từ 1121 TCN trở đi
- Ý nghĩa: "Chu Dịch" mang nghĩa bao trùm khắp không nơi nào là không đến
- Đặc điểm: Lấy quẻ Càn (trời) làm đầu
Trong ba hệ thống này, chỉ có Chu Dịch là còn được lưu truyền đến ngày nay. Liên Sơn đã thất thoát trước đời nhà Đường (618-907), còn Qui Tàng biến mất từ đầu đời Hán (202 TCN - 8 SCN).
Sự tồn tại của Tam Dịch được xác nhận qua cụm từ trong Chu Lễ: "Chưởng Tam dịch chi pháp, nhất viết Liên Sơn, nhị viết Qui Tàng, tam viết Chu Dịch" (Quan Thái bốc giữ Tam Dịch, thứ nhất là Liên Sơn, thứ hai là Qui Tàng, thứ ba là Chu Dịch).
IV. Giai đoạn hệ thống hóa và chú giải
1. Giai đoạn Văn Vương - Chu Công
Đến thời Văn Vương (khoảng 1144 TCN), Dịch mới bắt đầu có lời văn kèm theo các quẻ. Trước đó, Dịch chỉ là các vạch liền và đứt biểu thị âm dương.
Văn Vương đã thêm:
- Thoán từ (彖辭): Lời giải thích ý nghĩa của 64 quẻ kép, giúp xác định cát hung
Chu Công, con trai Văn Vương, tiếp tục hoàn thiện bằng cách thêm:
- Hào từ (爻辭): Lời giải thích cho từng hào trong mỗi quẻ
Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển biến quan trọng, khi Dịch từ hệ thống kí hiệu đơn thuần bắt đầu mang ý nghĩa văn học và triết học.
2. Giai đoạn Khổng Tử
Khổng Tử được cho là đã biên soạn thêm các phần sau để làm rõ ý nghĩa của Chu Dịch:
- Thoán Truyện: Giải thích thêm Thoán từ
- Tượng Truyện: Giải thích ý nghĩa biểu tượng của quẻ và hào
- Văn Ngôn: Bàn về ý nghĩa sâu xa của hai quẻ Càn, Khôn
- Hệ Từ Truyện: Giải thích tổng quát về Dịch và triết lý âm dương
- Thuyết Quái: Giải thích ý nghĩa của Bát Quái
- Tự Quái: Giải thích thứ tự của 64 quẻ
Những phần này được gọi chung là Thập Dực (Mười Cánh), biến Dịch từ sách bói toán thành tác phẩm triết học và kinh điển của Nho giáo.
Tuy nhiên, nhiều học giả hiện đại cho rằng Thập Dực không phải do Khổng Tử trực tiếp biên soạn mà là tác phẩm của các học trò hoặc Nho gia đời sau, tổng hợp từ nhiều nguồn tư tưởng khác nhau.
V. Giai đoạn Dịch trở thành Kinh - thời Hán
1. Vai trò của nhà Hán
Thời Hán Vũ Đế (141-87 TCN), Chu Dịch được chính thức xếp vào hàng Ngũ Kinh và trở thành giáo trình chính thống trong hệ thống giáo dục của nhà nước.
Các học giả tiêu biểu đóng góp vào Dịch học thời này:
- Khổng An Quốc: Khôi phục Hà Đồ, Lạc Thư
- Đỗ Tử Xuân: Xác định nguồn gốc của Tam Dịch
- Khổng Dĩnh Đạt: Soạn "Chu Dịch Chính Nghĩa"
Đây là thời kỳ Dịch được chú giải rộng rãi, với nhiều trường phái giải thích khác nhau xuất hiện.
2. Vai trò của Thái Bốc
Trong Chu Lễ có ghi chép về chức quan Thái Bốc, người trông coi việc bói toán và "Chưởng Tam Dịch chi pháp" (nắm giữ phương pháp của Tam Dịch).
Điều này xác nhận chức năng nguyên thủy của Dịch là bói toán. Thực tế, chính nhờ được xem là sách bói nên Dịch đã thoát khỏi việc bị đốt trong thời Tần Thủy Hoàng.
Phương pháp bói ban đầu gồm:
- Bốc: Bói bằng mai rùa
- Phệ: Bói bằng cỏ thi
3. Lưỡng phân Dịch học
Từ thời Hán, Dịch học phân thành hai nhánh chính:
-
Nhánh lý số: Tập trung vào bói toán, dự đoán, ứng dụng thực tiễn
-
Nhánh triết học: Đại diện tiêu biểu là Vương Bật, người đã dùng tư tưởng Lão-Trang để giải thích Dịch
Vương Bật đã viết "Chu Dịch Chú", đánh dấu xu hướng giải thích Dịch theo hướng huyền học. Điều này khiến nhiều người lầm tưởng Dịch là sách triết lý thuần túy mà quên đi nguồn gốc bói toán của nó.
VI. Giai đoạn hợp nhất Dịch với Âm Dương - Ngũ Hành

1. Bắt đầu từ thời Chu, phổ biến thời Hán
Ở Trung Quốc cổ đại, có hai luồng tư tưởng chính để giải thích vũ trụ:
- Học thuyết Âm Dương (liên quan đến Dịch)
- Học thuyết Ngũ Hành (xuất hiện trong thiên Hồng Phạm của Kinh Thư)
Ban đầu, hai hệ thống này phát triển độc lập. Tuy nhiên, dần dần chúng được kết hợp để tạo nên một hệ thống giải thích toàn diện hơn:
Ngũ Hành và tương ứng trong Bát Quái: - Kim: Càn, Đoài - Mộc: Chấn, Tốn - Thủy: Khảm - Hỏa: Ly - Thổ: Cấn, Khôn
Sự kết hợp này giúp xác định chính xác hơn tính chất hung cát của các quẻ và hào, cũng như mối quan hệ của chúng với thời gian, không gian và vạn vật.
2. Vai trò của Quỷ Cốc Tử và Tư Mã Đàm
Quỷ Cốc Tử (tương truyền là Vương Hủ) được cho là người đầu tiên chuyển Ngũ Hành vào các hào trong 64 quẻ Dịch. Ông vận dụng quy luật sinh khắc của Ngũ Hành kết hợp với âm dương của các hào để dự đoán.
Tư Mã Đàm đã đề cập đến sự hợp nhất của Âm Dương và Ngũ Hành khi nói về các Âm Dương gia.
Ví dụ về ứng dụng trong bói toán:
- Quẻ Cấn: Khương Thượng bói về việc thâu tiền lương
- Quẻ Thần Bốc Quản Lộ: "Tam bát tung hoành. Hoàng trư ngộ hổ. Định Quân chi nam. Thương chiết nhất cổ" (hào Hợi thuộc Kim gặp Dần, ứng vào năm Kỷ Hợi tháng Dần)
VII. Giai đoạn số học và triết học Dịch - thời Tống
1. Thiệu Khang Tiết và Mai Hoa Dịch Số
Thiệu Khang Tiết (1011-1077) đời Tống là người được xếp vào nhà Vũ Trụ luận vì đã dùng Dịch để giải thích vũ trụ. Ông đã:
- Tìm ra quy luật chi phối sự tiến hóa của vũ trụ
- Vận dụng các quẻ trong sự luân lưu bốn mùa và thời gian
- Sáng tạo môn Mai Hoa Dịch với việc định Ngũ hành cho Bát quái
Công trình quan trọng của ông bao gồm:
- Hoàng Cực Kinh Thế
- Quan Vật Nội Thiên
- Mai Hoa Dịch Số
2. Sự chuyển đổi phương pháp gieo quẻ
Phương pháp gieo quẻ cũng trải qua sự tiến hóa:
-
Phương pháp cổ xưa:
- Bốc: Dùng mai rùa
- Phệ: Dùng cỏ thi (rất phức tạp)
-
Phương pháp thời Tống trở đi:
- Dùng đồng tiền
- Dùng thẻ tre
Sự đơn giản hóa này giúp việc bói Dịch trở nên phổ biến hơn trong dân gian. Thiệu Khang Tiết khi bói Hậu Thiên đã dùng số để vạch quẻ, trong khi phương pháp dân gian sử dụng đồng tiền và thẻ tre để có kết quả nhanh chóng.
VIII. Phê phán, biến tướng và tư duy hiện đại
1. Vấn đề huyền học và mê tín
Nhiều học giả thời Minh-Thanh đã chỉ trích xu hướng "thần bí hóa" Dịch:
- Chỉ tập trung vào phần bói toán mà quên đi giá trị triết học
- Bám vào cái "Dụng" (ứng dụng) mà xa rời cái "Thế" (bản chất) của Dịch
- Thêm vào những yếu tố mê tín, thiếu căn cứ khoa học
Sự lạm dụng Dịch vào mục đích mê tín đã làm giảm giá trị học thuật của nó. Tuy nhiên, điều này cũng phản ánh nhu cầu tâm linh và tìm kiếm câu trả lời cho những bất định trong cuộc sống của con người.
2. Phân rẽ giữa học giả và nghề nghiệp
Một hiện tượng đáng chú ý là sự phân tách giữa:
- Học giả Dịch học: Nghiên cứu lý thuyết, triết học
- Thầy bói: Sử dụng Dịch như công cụ hành nghề
Người làm nghề bói thường:
- Chỉ tập trung vào kỹ thuật gieo quẻ và đoán quẻ
- Áp dụng máy móc các công thức Ngũ hành
- Ít quan tâm đến nền tảng triết học sâu xa
Trong khi đó, các học giả lại thường:
- Nghiên cứu văn bản, chú giải
- Tập trung vào triết lý âm dương, ngũ hành
- Ít khi thực hành bói toán
Sự phân tách này khiến Dịch học trở nên manh mún, thiếu tính toàn diện.
IX. Kết luận
Hành trình phát triển của Dịch là một tiến trình dài từ những biểu tượng tự nhiên đơn giản đến hệ thống tư tưởng phức tạp. Mỗi giai đoạn phản ánh một nấc thang trong nhận thức của con người về vũ trụ và bản thân.
Từ những vạch đơn sơ thời Phục Hy, qua giai đoạn Tam Dịch, đến sự hệ thống hóa thời Văn Vương-Khổng Tử và phát triển rực rỡ thời Hán-Tống, Dịch luôn thích ứng với nhu cầu thời đại. Nó vừa là công cụ bói toán thiết thực, vừa là hệ thống triết học sâu sắc.
Ngày nay, dù còn nhiều tranh cãi về nguồn gốc và bản chất, Dịch vẫn là di sản tri thức quý báu. Giá trị của nó không chỉ nằm ở khả năng dự đoán tương lai mà còn ở hệ thống biểu tượng phong phú, phản ánh sự tương tác giữa con người với tự nhiên và vũ trụ.
Trong thời đại hiện đại, cách tiếp cận Dịch học cần kết hợp giữa tôn trọng truyền thống và tinh thần khoa học, giữa nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng thực tiễn. Chỉ có như vậy, Dịch mới thực sự trở thành nguồn tri thức sống động, có giá trị với con người thế kỷ 21.