Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Nhâm Tý - 1972, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 3 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Nhâm Tý - 1972, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Nhâm Tí [壬子] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Khảm | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Tí - Dậu => Lục phá | Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Tí - Mùi => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Mộc - Tang Đố Mộc => Bình Nhâm - Qúy => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình Nhâm - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Tí - Mão => Tam hình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | Tốt |