Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Mậu Dần - 1938, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

  • Viết bởi: Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.
  • 7 Lượt xem
  • Cập nhật lần cuối 27/09/2023
  • Reviewed By Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Mậu Dần - 1938, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Mậu Dần [戊寅]
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Cấn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Nhâm  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1903 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1903 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1910 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Canh  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1910 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Tân  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại HảI Thủy   =>  Tương Khắc
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại HảI Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1927 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Mậu - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Dần - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Giáp  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Canh  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Mậu - Bính  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Mậu - Đinh  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Giáp  =>  Tương phá
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Nhâm  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Canh  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Tân  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Mậu - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Dần - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Giáp  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Mậu - Canh  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Mậu - Bính  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Mậu - Đinh  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Đăng bình luận thành công! Quản trị viên sẽ phản hồi đến bạn!

Bài viết liên quan

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Giáp Thìn - 1964, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Giáp Thìn - 1964, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 2 năm trước

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Giáp Thìn - 1964, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Canh Dần - 2010, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Canh Dần - 2010, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 2 năm trước

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Canh Dần - 2010, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Kỷ Sửu - 1949, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Kỷ Sửu - 1949, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 2 năm trước

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Kỷ Sửu - 1949, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020