Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Nhâm Thìn - 1952, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

  • Viết bởi: Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.
  • 8 Lượt xem
  • Cập nhật lần cuối 27/09/2023
  • Reviewed By Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Nhâm Thìn - 1952, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Nhâm Thìn [壬辰]
Mệnh : Trường Lưu Thủy
Cung : Chấn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Thìn - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thủy - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Thìn - Hợi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thủy - Thiên Hà Thủy   =>  Bình
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Thìn - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Hợi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Dậu  =>  Bình
TB
Đăng bình luận thành công! Quản trị viên sẽ phản hồi đến bạn!

Bài viết liên quan

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Canh Tuất - 1970, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Canh Tuất - 1970, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 2 năm trước

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Canh Tuất - 1970, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Mậu Thìn - 1988, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Mậu Thìn - 1988, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 2 năm trước

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Mậu Thìn - 1988, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Tân Tỵ - 2001, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Tân Tỵ - 2001, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 2 năm trước

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Tân Tỵ - 2001, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020