Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Quí Mùi - 1943, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 6 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Quí Mùi - 1943, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Qúy Mùi [未] Mệnh : Dương Liễu Mộc Cung : Chấn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1905 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1905 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1906 [Bính Ngọ] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1906 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mùi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Mộc - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Mùi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình Qúy - Mậu => Tương hợp Mùi - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Qúy - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Mùi - Tí => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình Qúy - Tân => Bình Mùi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Mùi - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mùi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Mùi - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Mùi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình Qúy - Mậu => Tương hợp Mùi - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Qúy - Nhâm => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Mùi - Tí => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |