Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Bính Thìn - 1976, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 4 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Bính Thìn - 1976, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Bính Thìn [丙辰] Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Càn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thìn - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Bính - Giáp => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Dậu => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Bính - Canh => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Bính - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Bính - Kỷ => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thìn - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Hợi => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Bính - Tân => Tương hợp Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Bính - Giáp => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Bính - Tân => Tương hợp Thìn - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương phá Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Bính - Giáp => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Bính - Ất => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thìn - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | Tốt |