Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Kỷ Mão - 1939, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

  • Viết bởi: Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.
  • 17 Lượt xem
  • Cập nhật lần cuối 27/09/2023
  • Reviewed By Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Kỷ Mão - 1939, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Kỷ Mão [己卯]
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Đoài
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1903 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1903 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Thìn  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1904 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1910 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1910 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Tí  =>  Tam hình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1927 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Ngọ  =>  Lục phá
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Thìn  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Tí  =>  Tam hình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Đăng bình luận thành công! Quản trị viên sẽ phản hồi đến bạn!

Bài viết liên quan

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Mậu Dần - 1938, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Mậu Dần - 1938, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 2 năm trước

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Mậu Dần - 1938, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Đinh Mùi - 1967, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Đinh Mùi - 1967, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 2 năm trước

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Đinh Mùi - 1967, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Nhâm Thìn - 1952, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Nhâm Thìn - 1952, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 2 năm trước

Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Nhâm Thìn - 1952, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020