Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Kỷ Dậu - 1969, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 9 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Kỷ Dậu - 1969, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Kỷ Dậu [己酉] Mệnh : Đại Dịch Thổ Cung : Tốn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương hợp Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương hợp Dậu - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Bính => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Kỷ - Tân => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Dậu - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Ất => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Dậu - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Kỷ - Bính => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Kỷ - Đinh => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Mậu => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Dậu - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương hợp Dậu - Tí => Lục phá | Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Kỷ - Ất => Tương phá Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Bính => Bình Dậu - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Kỷ - Nhâm => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Giáp => Tương hợp Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tuất => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Kỷ - Canh => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Kỷ - Tân => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Kỷ - Kỷ => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | Tốt |