Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Giáp Tý - 1984, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 3 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Giáp Tý - 1984, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Giáp Tí [甲子] Mệnh : Hải Trung Kim Cung : Đoài | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Giáp - Kỷ => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Tí - Dậu => Lục phá | Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Giáp - Ất => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Giáp - Nhâm => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Tí - Mão => Tam hình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Giáp - Kỷ => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |