Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Ất Hợi - 1935, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 18 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Ất Hợi - 1935, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Ất Hợi [乙亥] Mệnh : Sơn Đầu Hỏa Cung : Khôn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1900 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1900 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Hợi - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Hợi - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Hợi - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Hợi - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Ất - Kỷ => Bình Hợi - Mùi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Thân => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Ất - Bính => Bình Hợi - Dần => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Ất - Đinh => Bình Hợi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Hợi - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Hợi - Mùi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Hợi - Dần => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Hợi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Hợi - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Hợi - Mùi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Hợi - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Dần => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Dần => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Hợi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Hợi - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Hợi - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Hợi - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Hợi - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Hợi - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Ất - Kỷ => Bình Hợi - Mùi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Thân => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Ất - Bính => Bình Hợi - Dần => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Ất - Đinh => Bình Hợi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Hợi - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Hợi - Mùi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Hợi - Dần => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Hợi - Mão => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Hợi - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Hợi - Mùi => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Hợi - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |