Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Ất Dậu - 1945, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 4 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Ất Dậu - 1945, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Ất Dậu [乙酉] Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Khảm | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1910 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1910 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Ất - Đinh => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Dậu - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Dần => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình Ất - Nhâm => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình Ất - Qúy => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Dậu - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Dậu - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Dậu - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Ất - Đinh => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Dậu - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |