Tùy Quỷ nhập Mộ là gì? Khái niệm đặc biệt trong Tam Mộ

  • Viết bởi: Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.
  • 5 Lượt xem
  • Cập nhật lần cuối 14/09/2025
  • Reviewed By Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.

Tùy Quỷ nhập Mộ là một trong những hiện tượng đặc biệt và sâu sắc của Dịch học, xảy ra khi hào Thế, Thân hoặc Mệnh đi theo hào Quan Quỷ vào giai đoạn Mộ. Nằm trong hệ thống Tam Mộ (Nhập Mộ, Động Mộ, Mộ), hiện tượng này thường báo hiệu thời kỳ giam hãm, khó khăn trong tiến trình phát triển.

Trong thế giới huyền bí của Kinh Dịch, có những hiện tượng đặc biệt thường khiến người học bối rối. Tùy Quỷ nhập Mộ là một trong những khái niệm như vậy - đây là một dạng đặc biệt trong hệ thống Tam Mộ gồm Nhập Mộ, Động Mộ, và Mộ. Tuy có vẻ phức tạp, nhưng khi hiểu đúng, đây là chìa khóa giúp ta hiểu rõ những khúc mắc trong cuộc sống.
Tùy Quỷ nhập Mộ là gì? Khái niệm đặc biệt trong Tam Mộ

Giải nghĩa chữ "Tùy" trong Dịch học

Chữ "Tùy" trong "Tùy Quỷ nhập Mộ" mang nghĩa là "theo". Hiện tượng này xảy ra khi hào Thế, Thân hoặc Mệnh đi theo hào Quan Quỷ đã nhập Mộ. Đây là trường hợp đặc biệt vì:

  • Nếu hào Quan Quỷ đã nhập Mộ, động Mộ, hoặc hóa Mộ
  • Thì các hào Thế, Thân, Mệnh ở cùng vị trí cũng sẽ chịu ảnh hưởng tương tự

Trong một quẻ Dịch, việc phân chia thành Quái Thân, Thế Thân và Bản Mệnh đôi khi làm cho người xem không rõ đâu là chính, đâu là phụ. Tuy nhiên, với hiện tượng Tùy Quỷ nhập Mộ, ta cần đặc biệt chú ý đến mối quan hệ giữa các hào này.

Vị trí của Mộ trong tiến trình Ngũ hành - Thập Nhị Trường Sinh

Để hiểu rõ về Mộ, ta cần nhìn vào chu kỳ vận hành của Ngũ hành. Mộ chính là một giai đoạn trong tiến trình vượng - suy của Ngũ hành theo Thập Nhị Trường Sinh.

Mỗi hành trong Ngũ hành đều vận hành qua 12 giai đoạn theo Thập Nhị Chi:

  1. Tràng Sinh (sinh ra)
  2. Mộc Dục (tắm gội)
  3. Quan Đới (mang đai)
  4. Lâm Quan (nhậm chức)
  5. Đế Vượng (cực thịnh)
  6. Suy (suy yếu)
  7. Bệnh (đau ốm)
  8. Tử (chết)
  9. Mộ (chôn cất)
  10. Tuyệt (mất hẳn)
  11. Thai (thai nghén)
  12. Dưỡng (nuôi nấng)

Mộ nằm ở giai đoạn thứ 9, là lúc hành khí đã "chết" và bị chôn vùi, không còn phát huy tác dụng. Đây là giai đoạn khó khăn, tượng trưng cho sự bế tắc, giam hãm.

Tứ Mộ: Các địa chi chủ Mộ khí

Trong 12 Địa Chi, có 4 chi đặc biệt được gọi là Tứ Mộ, gồm:

  1. Thìn (Dragon)
  2. Tuất (Dog)
  3. Sửu (Ox)
  4. Mùi (Goat)

Khi xem quẻ vào ngày hoặc tháng Thìn, Tuất, Sửu, Mùi, sẽ có hào rơi vào giai đoạn Mộ - hiện tượng này được gọi là "Nhập Mộ ở Nhật thần hay Nguyệt kiến". Điều này có ý nghĩa quan trọng khi luận đoán quẻ.

Bảng dưới đây giúp ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các hành và Tứ Mộ:

Hành Mộ tại Chi Ứng với hướng
Thổ Thìn Đông Nam
Kim Sửu Đông Bắc
Hỏa Tuất Tây Nam
Mộc Mùi Tây Bắc

Các hình thức xác định Tùy Quỷ nhập Mộ

Để xác định hiện tượng Tùy Quỷ nhập Mộ, ta có bốn cách cơ bản:

Cách 1: Nhập Mộ tại ngày hoặc tháng

Trường hợp này xảy ra khi xem quẻ vào ngày hoặc tháng thuộc Tứ Mộ (Thìn, Tuất, Sửu, Mùi), và hào Thế hoặc Dụng thần rơi vào Chi tương ứng.

Ví dụ: Khi xem quẻ vào ngày Tuất mà Thế hoặc Dụng ở hào Hỏa (Tị, Ngọ) - sẽ bị nhập Mộ tại Nhật thần.

Cách 2: Hóa Mộ trong động hào

Đây là trường hợp Thế hoặc Dụng là hào động, và hóa thành hào Mộ (Thìn, Tuất, Sửu, Mùi). Trường hợp này cũng được xem là "nhập Mộ".

Cách 3: Nhập vào hào Mộ động

Hiện tượng này xảy ra khi Thế hoặc Dụng hóa thành hào Mộ, và hào Mộ trong quẻ lại động. Đây là trường hợp đặc biệt, thường có ý nghĩa quan trọng trong việc luận đoán.

Cách 4: Tùy Quỷ nhập Mộ - trọng điểm ứng nghiệm

Đây là trường hợp chính yếu: Thế hoặc Dụng thần ở ngay hào Quan Quỷ, và hào Quan này động nhập Mộ. Hiện tượng này được gọi đúng là "Tùy Quỷ nhập Mộ".

Luận vượng suy - căn cứ quyết định cát hung

Yếu tố quyết định tính cát hung của hiện tượng Tùy Quỷ nhập Mộ chính là trạng thái vượng suy của hào Thế hoặc Dụng thần:

  • Nếu Thế hoặc Dụng thần vượng tướng → Nhập Mộ không gây hại, chỉ bị cản trở tạm thời
  • Nếu Thế hoặc Dụng thần suy tuyệt → Nhập Mộ sẽ gây ảnh hưởng xấu

Một điểm quan trọng khác: Nếu Mộ bị phá bởi Nhật thần, Nguyệt kiến hoặc động hào, thì hiện tượng Mộ sẽ giảm bớt ảnh hưởng, không còn là "Mộ thật".

Khi phân tích chi tiết từng hào và cách biến hóa của quẻ, cần phối hợp nhiều yếu tố: vượng suy, sinh khắc, động tĩnh, và mối quan hệ với Nhật thần, Nguyệt kiến để đưa ra luận đoán chính xác.

Ứng dụng Tùy Quỷ nhập Mộ trong các tình huống đời sống

Tùy Quỷ nhập Mộ có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống: thi cử, bệnh tật, ngục tù, hôn nhân, mưu sự, xuất hành... Dưới đây là bảng tổng hợp cách ứng dụng cụ thể:

Trường hợp xem Kết luận nếu Thế vượng Kết luận nếu Thế suy, hưu tù, bị phá
Công danh Chờ năm/tháng xung khai Mộ → thành Kết quả khó thành
Thân mệnh Phát đạt khi gặp năm/tháng xung Mộ Mờ mịt cả đời
Xuất hành, đi xa Ngày xung Mộ → thành Không thành
Mưu sự, cầu tài Chờ ngày xung Mộ → thành Không được
Hôn nhân Tài sinh Thế, Thế vượng → ngày xung Mộ → thành Khó thành
Tật bệnh Gặp ngày xung Mộ → lành Gặp xung Mộ vẫn nguy
Ngục tù Gặp ngày xung Mộ → được tha Khó tránh hung
Gia trạch, mồ mả Tài sinh Thế → xung Mộ → phát Tan gia bại sản
Hoạ hại, kiện tụng Thế vượng, Mộ bị phá → chờ ngày xung hoặc điền thực Hưu tù → gặp ngày đó sẽ hung
Thai sản Tài, Tử Tôn vượng → xung Mộ → sinh Tài/Tử hưu tù, bị phá → mẹ con gặp nguy
Hành nhân (người đi xa) Dụng thần nhập/động/hóa Mộ → sẽ về Hưu tù → lưu lạc, không trở về

Những ví dụ kinh điển về Tùy Quỷ nhập Mộ

Để hiểu rõ hơn về cách ứng dụng, hãy xem xét một số ví dụ kinh điển:

Ví dụ 1: Xem thi Hội vào ngày Giáp Dần, tháng Tuất

Quẻ Tiểu Quá biến Cấn, Thế hào ở Quan (hóa Tuất - Mộ), lại đúng Nguyệt kiến → nhập Mộ. Theo lý thuyết, đây là điềm không tốt. Tuy nhiên, Thế được Nhật thần (Dần) sinh → vượng tướng. Kết quả: Đến năm Thìn (xung Tuất) thì thi đỗ cao (vì Phụ vượng tướng).

Ví dụ 2: Xem bệnh vào ngày Kỷ Sửu, tháng Thân

Quẻ Hằng, Thế là Dậu Kim, ngày Sửu là Mộ → nhập Mộ tại Nhật thần. Cổ pháp đoán: Quái Thân Dần lâm Nguyệt phá (Thân), Thế Thân lâm Không → đoán là chết. Nhưng Dậu Kim được Sửu sinh → rất vượng. Kết quả: Đến ngày Mùi (xung Sửu) → bệnh lành.

Ví dụ 3: Xem về tội phạm có được ân xá không

Ngày Mậu Thìn tháng Mùi, quẻ Cổ biến Tổn. Thế hào Dậu tuỳ Quỷ nhập Mộ tại Sửu, lại động hoá Mộ. Theo cổ pháp thì hung. Nhưng Thế được Nhật Nguyệt sinh → vượng, Mộ bị Nguyệt phá → như phá lưới. Đoán năm Dậu tháng Thìn được ân xá - và quả nhiên ứng nghiệm.

Lưu ý khi thực hành đoán quẻ

Khi áp dụng lý thuyết Tùy Quỷ nhập Mộ, cần chú ý một số điểm sau:

  1. Nếu xem quẻ cho bản thân → chú trọng vào hào Thế
  2. Nếu xem quẻ cho người khác → chú trọng vào Dụng thần
  3. Phân biệt rõ:
    • Nếu Thế/Dụng vượng tướng → không thật là Mộ, ảnh hưởng nhẹ
    • Nếu Thế/Dụng hưu tù, bị khắc → mới thật là Mộ, ảnh hưởng nặng
  4. Khi Mộ bị phá bởi Nhật, Nguyệt, động hào → cũng không phải là Mộ thật

Nắm vững những khái niệm cơ bản cần biết trước khi học Kinh Dịch sẽ giúp bạn phân tích chính xác hơn các trường hợp Tùy Quỷ nhập Mộ.

Kết luận: Tùy Quỷ nhập Mộ - Hiểu để nắm vận

Khi hào bị nhập Mộ, đó là dấu hiệu của hoàn cảnh đặc biệt, diễn tả tình trạng bị gò bó, hạn chế. Tuy nhiên, nếu Thế hoặc Dụng thần vượng tướng, hoặc Mộ bị phá, thì sự việc vẫn có thể chuyển biến tốt đẹp.

Hiểu đúng về Tùy Quỷ nhập Mộ không chỉ giúp luận quẻ chuẩn xác mà còn giúp con người có cái nhìn sâu hơn về những chu kỳ giam hãm và cơ hội phục sinh trong vận mệnh. Dù gặp cảnh "nhập Mộ", chỉ cần nắm vững quy luật biến hóa, chờ đến thời điểm "xung Mộ", chúng ta vẫn có thể đón nhận sự chuyển mình tích cực trong cuộc sống.

Đăng bình luận thành công! Quản trị viên sẽ phản hồi đến bạn!

Bài viết liên quan

Tử tự trong Kinh Dịch - Giải mã vận con cái qua quẻ dịc

Tử tự trong Kinh Dịch - Giải mã vận con cái qua quẻ dịc

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Tử tự là một trong những chủ đề quan trọng nhất trong Kinh Dịch, phản ánh vận mệnh con cái và sự nối dõi tông đường. Khi luận quẻ về Tử tự, người xem cần nắm vững các nguyên tắc như "Dịch là nói về tương lai, không nói về dĩ vãng" cùng những dấu hiệu then chốt trong quẻ. Hiểu rõ ý nghĩa của các hiện tượng như "Tử Tôn biến Quỷ", "Phúc Đức vượng" hay "Tử hóa Tử" giúp dự đoán chính xác không chỉ về việc có con hay không, mà còn về phẩm chất và tương lai của con cái.

Nguyệt Phá - Tán Động trong Bốc Dịch: Hiện tượng, ảnh hưởng và ứng nghiệm

Nguyệt Phá - Tán Động trong Bốc Dịch: Hiện tượng, ảnh hưởng và ứng nghiệm

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Nguyệt Phá và Tán Động là hai hiện tượng quan trọng trong Bốc Dịch, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả của quẻ. Bài viết phân tích chi tiết cơ chế hoạt động, tác động đến các loại hào khác nhau, và cách vận dụng linh hoạt qua các ví dụ thực tế đã ứng nghiệm. Hiểu rõ hai khái niệm này sẽ giúp người học Dịch nâng cao chính xác trong chiêm đoán.

Kiến thức về Lục Hào Dịch: Phân tích chuyên sâu về Mại mãi

Kiến thức về Lục Hào Dịch: Phân tích chuyên sâu về Mại mãi

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Mại mãi (buôn bán) trong Lục Hào Dịch là một lĩnh vực nghiên cứu sâu sắc, cung cấp những nguyên tắc để phân tích thời điểm mua bán, đánh giá đối tác và dự đoán kết quả kinh doanh. Phương pháp này dựa trên sự tương tác giữa Tài hào với các yếu tố như Nhật thần, Nguyệt kiến và sự động biến của các hào. Tinh thần thực nghiệm của Dã Hạc Lão Nhân đã mang lại cái nhìn linh hoạt, giúp Lục Hào Dịch trở thành công cụ hữu ích cho các quyết định thương mại từ cổ chí kim.