Liên Sơn Dịch - Qui Tàng Dịch - Chu Dịch

  • Viết bởi: Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.
  • 4 Lượt xem
  • Cập nhật lần cuối 15/09/2025
  • Reviewed By Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.

Tam Dịch - Liên Sơn Dịch, Qui Tàng Dịch và Chu Dịch - là ba hệ thống bói toán cổ đại được ghi chép trong sách Chu Lễ. Trong đó, chỉ có Chu Dịch còn tồn tại đến ngày nay, trở thành nền tảng của Kinh Dịch mà chúng ta biết đến. Bài viết này khám phá nguồn gốc lịch sử, những tranh cãi học thuật, và quá trình chuyển hóa từ phương pháp bói toán thành hệ thống triết học sâu sắc của Tam Dịch.

Liên Sơn Dịch - Qui Tàng Dịch - Chu Dịch: Hệ thống Tam Dịch trong Kinh Dịch cổ đại

Kinh Dịch, bộ sách cổ xưa nhất của Trung Hoa, không chỉ là một tác phẩm đơn lẻ mà là kết quả của một quá trình phát triển lâu dài. Tác phẩm này bắt nguồn từ hệ thống bói toán cổ đại, phát triển qua nhiều thế hệ và dần dần trở thành một kho tàng triết học sâu sắc. Trong hành trình phát triển đó, khái niệm Tam Dịch - Liên Sơn Dịch, Qui Tàng Dịch và Chu Dịch - đã trở thành một phần quan trọng trong lịch sử Dịch học.

Ba hệ Dịch này đại diện cho sự tiến hóa của tư tưởng Trung Hoa qua các triều đại, từ phương pháp bói toán đơn giản đến hệ thống triết học phức tạp. Trong ba hệ thống này, chỉ có Chu Dịch còn tồn tại đến ngày nay, trở thành nền tảng cho Kinh Dịch mà chúng ta biết đến. Sự kết hợp giữa truyền thuyết và lịch sử, giữa bói toán và triết học, đã tạo nên sự độc đáo của hệ thống Tam Dịch.
Liên Sơn Dịch - Qui Tàng Dịch - Chu Dịch

Nguồn gốc khái niệm Tam Dịch trong lịch sử học thuật

Giới thiệu ba hệ Dịch cổ: Liên Sơn - Qui Tàng - Chu Dịch

Khái niệm Tam Dịch lần đầu tiên được ghi chép trong tác phẩm Chu Lễ. Theo từ điển Từ Hải, tác phẩm này ban đầu có tên là Chu Quan, ghi chép về chế độ quan lại, tước lộc đời Chu. Đáng chú ý, Chu Lễ xuất hiện sau thời Khổng Tử và Mạnh Tử, khá phổ biến vào thời Chiến Quốc. Lưu Hâm (con Lưu Hướng) dưới thời Hán Ai Đế và Vương Mãng mới đổi tên thành Chu Lễ.

Sách Chu Lễ ghi rằng đời Chu có ba loại bói, do quan Thái Bốc đảm nhiệm:

  • Liên Sơn Dịch
  • Qui Tàng Dịch
  • Chu Dịch

Tuy nhiên, nghiên cứu hiện đại cho thấy Chu Lễ không phải là một văn bản nguyên thủy từ thời Chu, mà là một tác phẩm được hoàn thiện trong một quá trình kéo dài từ thời Chiến Quốc đến đầu nhà Hán. Điều này có nghĩa là thông tin về Tam Dịch trong Chu Lễ không phải là tài liệu chính yếu của triều đại nhà Chu, mà là phần trong nỗ lực của các học giả thời Chiến Quốc và Hán để hệ thống hóa và tạo ra một "phiên bản chính thức" về lịch sử và thể chế của triều đại trước.

Vấn đề xác thực và tranh cãi học thuật

Trong giới học thuật hiện đại, tính xác thực của Liên Sơn Dịch và Qui Tàng Dịch vẫn là vấn đề gây tranh cãi. Các nhà khảo cổ học chưa tìm thấy bằng chứng vật chất nào về sự tồn tại của hai hệ thống này. Thực tế, các di chỉ khảo cổ học thời Ân-Thương cho thấy một hệ thống bói toán hoàn toàn khác với Kinh Dịch.

Phương pháp bói toán chủ yếu của thời kỳ Thương, được gọi là bói xương giáp cốt (scapulimancy), dựa trên việc đốt mai rùa hoặc xương thú và giải mã các vết nứt tạo thành. Các câu hỏi và kết quả bói toán được ghi lại bằng chữ giáp cốt văn trực tiếp trên các mảnh xương.

Quan trọng hơn, không có bằng chứng khảo cổ nào cho thấy việc sử dụng các biểu tượng dạng Bát Quái hay 64 quẻ trong các di chỉ thuộc thời kỳ Hạ hoặc Thương. Điều này gợi ý rằng có thể Liên Sơn Dịch và Qui Tàng Dịch không phải là các văn bản Kinh Dịch theo cách hiểu của hậu thế, mà có thể là tên gọi cho các phương pháp bói toán khác nhau mà hệ thống quẻ dịch của nhà Chu đã thay thế.

Liên Sơn Dịch và Qui Tàng Dịch - Những truyền thuyết thất truyền

Về nguồn gốc của Liên Sơn Dịch và Qui Tàng Dịch, có nhiều thuyết khác nhau, nhưng đều thiếu bằng chứng xác thực. Dưới đây là bảng tóm tắt các thuyết chính:

Thuyết Liên Sơn Dịch Qui Tàng Dịch
Thuyết 1 Của Phục Hi Của Hoàng Đế
Thuyết 2 Của Thần Nông Của Hoàng Đế
Thuyết 3 Dịch của nhà Hạ (lấy quẻ Cấn làm đầu) Dịch của nhà Thương (lấy quẻ Khôn làm đầu)

Thuyết thứ ba giải thích rằng Liên Sơn Dịch lấy quẻ Cấn làm đầu vì Cấn là núi (Liên Sơn nghĩa là "liên tiếp núi non"). Còn Qui Tàng Dịch lấy quẻ Khôn làm đầu vì Khôn là đất, và Qui Tàng nghĩa là vạn vật từ đất mà sinh ra rồi trở về đất.

Tuy nhiên, cả hai loại Dịch này đều đã thất truyền. Không còn văn bản nguyên gốc nào còn lưu giữ đến ngày nay. Điều này khiến việc nghiên cứu về chúng trở nên khó khăn và phụ thuộc nhiều vào các truyền thuyết và tài liệu thứ cấp. Ngày nay, chỉ còn Chu Dịch còn được lưu truyền.

Dù không còn tồn tại, khái niệm về ba hệ Dịch vẫn có giá trị trong việc hiểu về quá trình phát triển của tư tưởng Trung Hoa qua các thời kỳ. Chúng cho thấy Kinh Dịch không phải được tạo ra một cách đột ngột, mà là kết quả của một quá trình tiến hóa lâu dài, từ những phương pháp bói toán đơn giản đến một hệ thống triết học phức tạp.

Chu Dịch - Từ phương pháp bói cổ sang hệ thống triết lý

Chu Dịch, hệ thống duy nhất còn tồn tại trong Tam Dịch, có một lịch sử phát triển phức tạp. Ban đầu, nó chỉ là một phương pháp bói toán bằng cỏ thi, phổ biến từ trước thời Khổng Tử. Trong bộ Xuân Thu Tả Truyện (của Tả Khâu Minh) có ghi nhiều chuyện bói cỏ thi của các vua chúa.

Điều chắc chắn là cách bói bằng cỏ thi đã tồn tại trước khi Văn Vương và Chu Công có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của Chu Dịch. Vì không có thuyết nào khác, ta có thể chấp nhận rằng Văn Vương (nhà Chu) là người đầu tiên có công lớn với Chu Dịch.

Văn Vương - Người khởi tạo Chu Dịch

Văn Vương tên là Cơ Xương, là một chư hầu nhà Ân, được vua Trụ phong làm Tây Bá (chư hầu lớn nhất ở phương Tây, khoảng tỉnh Sơn Tây ngày nay). Ông có tài, có đức, được lòng dân và nhiều chư hầu theo.

Theo truyền thống, Văn Vương bị vua Trụ giam ở ngục Dữu Lý năm -1141, và trong thời gian bị giam, ông đã làm việc trùng quái và đặt tên, tìm nghĩa cho 64 quẻ, viết Thoán từ (quái từ) cho mỗi quẻ. Tuy nhiên, nghiên cứu hiện đại đã bác bỏ niên đại này. Dự án Niên đại Hạ-Thương-Chu, sử dụng các phương pháp liên ngành, đã xác định thời điểm nhà Chu diệt nhà Thương là khoảng năm 1046 TCN, khiến việc Văn Vương bị giam vào năm 1141 TCN trở nên không khớp về mặt lịch sử.

Dù có sự chênh lệch về niên đại, công lao của Văn Vương đối với Chu Dịch vẫn được công nhận rộng rãi. Nhờ ông mà ý nghĩa quẻ rõ ràng, lời đoán minh bạch, việc bói nhất quán, không còn cảnh mỗi quan Thái Bốc đoán theo ý riêng.

Lời đoán của ông rất ngắn, mỗi quẻ chỉ một câu. Ví dụ:

  • Quẻ Càn: "Nguyên, hanh, lợi trinh" - có nghĩa là "đầu tiên lớn, thuận lợi, tiện phải bền chặt".
  • Quẻ Thái: "Tiểu vãng, đại lai, cát, hanh" - âm đi, dương đến, tốt lành hanh thông.
  • Quẻ Ký Tế: "Hanh, tiểu, lợi trinh, sơ cát, chung loạn" - việc nhỏ hanh thông, lợi nhưng phải bền chí. Đầu tốt, cuối loạn.

Chu Công - Người hệ thống hóa Hào từ

Sau khi Văn Vương mất, con ông là Cơ Phát lên ngôi Tây Bá, năm -1122 diệt Trụ, chấm dứt nhà Ân, lập nhà Chu, xưng là Võ Vương, truy phong cha là Văn Vương.

Làm cho nhà Chu thịnh và văn minh Trung Quốc tiến mạnh là công của Chu Công - em Võ Vương, tên là Đán. Võ Vương mất năm -1115, con là Thành Vương lên ngôi khi còn nhỏ. Chu Công làm phụ chính, hết lòng giữ ngôi cho cháu, dẹp loạn, tổ chức chế độ phong kiến, sửa đổi lễ nhạc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu Dịch.

Nếu Văn Vương đặt ra Thoán Từ để giải nghĩa toàn quẻ, thì Chu Công đã đặt thêm Hào Từ cho từng hào (384 hào) để giải nghĩa chi tiết. Ví dụ:

  • Quẻ Càn, hào sơ: "Tiềm long vật dụng" - rồng còn ẩn náu, chưa dùng được.
  • Hào 2: "Hiện long tại điền, lợi kiến đại nhân" - rồng hiện trên đồng, gặp người đại nhân thì lợi.
  • Hào 3: "Quân tử chung nhật càn càn, tịch dịch nhược, lệ, vô cữu" - người quân tử suốt ngày hăng hái, tối đến vẫn thận trọng như lo sợ. Nguy hiểm nhưng không có lỗi.

Cấu trúc Chu Dịch: Quẻ - Hào - Từ

Từ đây Chu Dịch mới thành sách có văn từ, nghĩa lý, đời sau gọi là Kinh, chia làm hai thiên: thượng (30 quẻ đầu), hạ (34 quẻ sau). Cấu trúc của Chu Dịch được tổ chức rất hệ thống, với các thành phần chính sau:

  1. 64 quẻ kép (trùng quái): Mỗi quẻ kép được tạo thành từ sự kết hợp của hai quẻ đơn (Bát Quái)
  2. Thoán từ: Lời giải thích tổng quát về ý nghĩa của cả quẻ
  3. Hào từ: Lời giải thích chi tiết cho từng hào trong quẻ

Tuy nhiên, Thoán và Hào từ vẫn đơn giản, khó hiểu nên đời sau có bản Thập Dực (Mười Cánh) để giải thích rõ hơn.

Thập Dực còn gọi là Thập Truyện - "truyện" nghĩa là lời giải thích kinh. Có truyền thuyết cho rằng Khổng Tử viết Thập Dực, nhưng nghiên cứu hiện đại đã bác bỏ mạnh mẽ truyền thuyết này. Văn phong và tư tưởng trong Thập Dực có sự khác biệt rõ rệt so với Luận Ngữ, tác phẩm được coi là ghi chép chân thực nhất về lời nói của Khổng Tử. Các phân tích ngôn ngữ và khảo cổ học cho thấy Thập Dực có niên đại muộn hơn Kinh Dịch gốc nhiều thế kỷ, có khả năng được biên soạn vào thời Chiến Quốc hoặc Hán.

Phân tích ngữ nguyên: Vì sao gọi là "Dịch"?

Có hai thuyết chính về ý nghĩa chữ Dịch (易):

Thuyết "biến đổi"

Đây là thuyết được nhiều người chấp nhận nhất. Về ngữ nguyên, có hai cách giải thích:

  1. Một là hình tượng loài kỳ nhông - dễ đổi màu da, tượng trưng cho sự biến đổi.
  2. Hai là chữ Dịch [易] gồm 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng) - thay phiên nhau trên bầu trời, biểu tượng cho biến đổi.

Tuy nhiên, cách giải thích thứ hai được xem là một thuyết từ nguyên dân gian (folk etymology), không được giới ngữ học hiện đại công nhận. Các học giả tin rằng chữ 易 có thể bắt nguồn từ hình ảnh của một vật chứa thay đổi nội dung, hoặc hình ảnh mặt trời ló ra từ đám mây.

Dịch còn mang nghĩa giao dịch - giống đực, giống cái giao cảm để sinh hóa. Trong 8 quẻ đơn, hào âm dương thay đổi; trong 64 quẻ trùng, các quẻ đơn thay đổi. Đó là giao dịch.

Dù biến dịch, vẫn có quy luật bất dịch: thịnh cực tất suy, phản phục (mọi sự đều quay trở lại). Ví dụ:

  • Người đến tuổi 50 bắt đầu suy.
  • Mặt trăng tròn rồi khuyết.
  • Quẻ Càn thịnh cực ở hào 5, suy ở hào thượng.
  • Nước ròng rồi lại lên.

Thuyết "giản dị"

Một số học giả như Dư Vĩnh Lương, Phùng Hữu Lan cho rằng ban đầu Kinh Dịch chỉ là sách bói bằng cỏ thi (thay thế bói yếm rùa), nên chữ Dịch nên đọc là Dị - nghĩa là "dễ dàng". Mỗi quẻ, mỗi hào có lời đoán rõ ràng, đơn giản hơn bói bằng yếm rùa nên gọi là Chu Dị - cách bói giản dị của nhà Chu.

Một số học giả còn cho rằng chữ 易 mang ý nghĩa là "tượng," tức là hình ảnh hoặc biểu tượng. Điều này phản ánh bản chất của Kinh Dịch là một hệ thống dựa trên các biểu tượng và hình ảnh để diễn giải sự vật, hiện tượng.

Về chữ Chu 周 trong Chu Dịch cũng có hai thuyết:

  1. Trịnh Huyền (đời Hán) cho rằng Chu không phải nhà Chu mà là vòng tròn khép kín (chu nhi phục thủy), nghĩa là phổ biến khắp vũ trụ.
  2. Khổng Dĩnh Đạt (đời Đường) phản bác, cho rằng hai sách Liên Sơn, Qui Tàng không có chữ Dịch, còn Chu Dịch thì có, nghĩa là Dịch của đời Chu.

Hiện nay, đa số hiểu Chu là nhà Chu. Tên Chu Dịch xuất hiện sau thời Khổng Tử, Mạnh Tử vì trong Luận Ngữ, Mạnh Tử chỉ gọi là Dịch, không gọi Chu Dịch.

Di sản và ảnh hưởng: Chu Dịch trở thành Kỳ thư

Chu Dịch không chỉ là một cuốn sách bói toán đơn thuần, mà đã trở thành một trong những kinh điển quan trọng nhất của văn hóa Trung Hoa. Sự chuyển đổi này không phải tự nhiên mà có, mà là kết quả của một quá trình biên tập và "Nho giáo hóa" kéo dài nhiều thế kỷ.

Việc gán Khổng Tử làm tác giả của Thập Dực không phải là một sự nhầm lẫn ngây thơ. Đó là một hành động mang tính học thuật và chính trị, nhằm mục đích nâng tầm Kinh Dịch lên vị thế của một trong "Ngũ Kinh" của Nho giáo, mang lại cho nó uy tín và tầm ảnh hưởng sâu rộng. Quá trình "Nho giáo hóa" này đã thành công chuyển đổi Kinh Dịch từ một công cụ bói toán thực dụng thành một kinh điển triết học, một vai trò mà Khổng Tử có thể chưa bao giờ đặt ra cho nó, nhưng lại là điều cần thiết để nó tồn tại và phát triển trong bối cảnh học thuật của nhà Hán.

Ảnh hưởng của Chu Dịch đã vượt xa khỏi phạm vi bói toán ban đầu, trở thành nền tảng cho nhiều trường phái tư tưởng Đông phương. Các nguyên lý âm dương, ngũ hành trong Kinh Dịch đã ảnh hưởng sâu sắc đến triết học, y học, thiên văn học, và nhiều lĩnh vực khác của văn hóa Trung Hoa và các nước chịu ảnh hưởng của nó.

Dưới đây là bảng tóm tắt quá trình phát triển của Chu Dịch:

Giai đoạn Người đóng góp Đóng góp chính
Thời kỳ đầu Không rõ Phương pháp bói cỏ thi
Thời Tây Chu Văn Vương Thoán từ cho 64 quẻ
Thời Tây Chu Chu Công Hào từ cho 384 hào
Thời Chiến Quốc - Hán Không rõ (truyền thuyết cho là Khổng Tử) Thập Dực (Thập Truyện)
Thời Hán Các học giả Nho gia Biên tập thành Kinh điển, đưa vào Ngũ Kinh

Kết luận: Từ bói toán cổ truyền đến biểu tượng triết lý bất hủ

Hành trình phát triển của Tam Dịch, đặc biệt là sự tồn tại và phát triển của Chu Dịch, cho thấy sự tiến hóa tư tưởng của văn minh Trung Hoa từ thời cổ đại. Từ một công cụ bói toán đơn giản, Chu Dịch đã phát triển thành một hệ thống triết học phức tạp, ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa Đông Á qua hàng nghìn năm.

Khám phá lịch sử thực sự của Kinh Dịch không hề làm giảm giá trị của nó. Ngược lại, điều này càng làm tăng thêm sự kính trọng đối với quá trình phát triển của tác phẩm. Kinh Dịch là một "kỳ thư" không phải vì những huyền thoại không thể kiểm chứng, mà bởi lịch sử hình thành phức tạp và nhiều tầng lớp của nó.

Sự uyên bác của Kinh Dịch không nằm ở việc nó được tạo ra bởi một cá nhân siêu phàm, mà ở việc nó đã được nhiều thế hệ con người tiếp nhận, diễn giải, và làm phong phú thêm. Hiểu được điều này, chúng ta càng thêm trân trọng giá trị của bộ sách cổ này, một tác phẩm đã vượt qua thử thách của thời gian để trở thành một di sản văn hóa vô giá của nhân loại.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khái niệm cơ bản trong Kinh Dịch, bạn có thể tham khảo bài viết về các thuật ngữ cần nhớ trong Kinh Dịch để có một nền tảng vững chắc trong việc nghiên cứu hệ thống Dịch học.

Đăng bình luận thành công! Quản trị viên sẽ phản hồi đến bạn!

Bài viết liên quan

Thập Dực

Thập Dực

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Thập Dực là bộ sưu tập bảy truyện chú giải quan trọng nhất cho Kinh Dịch, biến đổi nó từ một sách bói toán thành một kinh điển triết học sâu sắc của văn minh Đông Á. Dù truyền thống cho rằng Khổng Tử là tác giả, nghiên cứu hiện đại lại chỉ ra đây là công trình của nhiều học giả từ các trường phái khác nhau trong thời Chiến Quốc đến đầu nhà Hán.

Xu cát tị hung: Nghệ thuật tìm lành tránh dữ trong Dịch học Lục Hào

Xu cát tị hung: Nghệ thuật tìm lành tránh dữ trong Dịch học Lục Hào

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Xu cát tị hung là triết lý cốt lõi và mục đích tối thượng của Dịch học, giúp con người nhận biết trước và chủ động tìm kiếm điều tốt lành, tránh xa điều xấu dữ. Dựa trên các nguyên tắc khoa học của Lục Hào trong Tăng San Bốc Dịch, phương pháp này không chỉ dự đoán tương lai mà còn cung cấp chiến lược hành động cụ thể. Nghệ thuật này kết hợp ba yếu tố Thời-Phương-Hành, biến tri thức thành sức mạnh chủ động kiến tạo vận mệnh, thay vì thụ động chấp nhận định mệnh.

Huynh đệ trong Lục Hào - Ý nghĩa, luận giải và ứng dụng

Huynh đệ trong Lục Hào - Ý nghĩa, luận giải và ứng dụng

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Hào Huynh Đệ trong Lục Hào không chỉ phản ánh mối quan hệ ruột thịt giữa anh em mà còn biểu trưng cho các mối quan hệ ngang hàng trong cuộc sống như bạn bè, đồng nghiệp. Khi vượng tướng được sinh phò, nó báo hiệu sự hòa thuận, may mắn như cây tử kinh tươi tốt. Ngược lại, khi hưu tù bị khắc chế, nó cảnh báo về sự chia lìa, rạn nứt. Hiểu được các trạng thái và ứng dụng của Hào Huynh Đệ giúp người học Lục Hào có cái nhìn sâu sắc về các mối quan hệ quan trọng trong đời sống.