Quẻ Ly

Quẻ Thuần Ly: Ánh Sáng và Sự Chuyển Hóa trong Triết Học Kinh Dịch

Quẻ Thuần Ly: Ánh Sáng và Sự Chuyển Hóa trong Triết Học Kinh Dịch

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 11 giờ trước

Quẻ Thuần Ly là quẻ số 30 trong hệ thống 64 quẻ Kinh Dịch, được cấu thành bởi hai quẻ đơn Ly (Ly Vi Hỏa) chồng lên nhau. Với cấu trúc độc đáo "Ly trung hư" - hai hào dương bên ngoài và một hào âm ở giữa, quẻ này biểu tượng cho lửa, ánh sáng và trí tuệ. Không chỉ là công cụ dự đoán, Thuần Ly còn chứa đựng những bài học sâu sắc về sự cân bằng giữa vẻ ngoài và bản chất, cũng như con đường tu dưỡng nội tâm và chuyển hóa bản thân.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人) - Cấu trúc, biểu nghĩa và ứng dụng hiện đại

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人) - Cấu trúc, biểu nghĩa và ứng dụng hiện đại

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 22 giờ trước

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân là quẻ thứ 13 trong 64 quẻ Kinh Dịch, xuất hiện sau quẻ Địa Thiên Bĩ, đánh dấu sự chuyển tiếp từ bế tắc sang giao hòa. Với cấu trúc Ngoại quái Càn (Trời) và Nội quái Ly (Lửa), quẻ này tượng trưng cho ngọn lửa bốc cao soi sáng thế giới, biểu trưng cho sự hòa đồng không đồng nhất. Triết lý "Quân tử dĩ loại tộc, biện vật" của quẻ Đồng Nhân dạy chúng ta rằng sự hòa hợp thực sự đến từ việc tôn trọng khác biệt, không phải từ sự đồng nhất.

Quẻ Thiên Trạch Lý (履) trong Kinh Dịch: Biểu tượng của Lễ và Trật Tự

Quẻ Thiên Trạch Lý (履) trong Kinh Dịch: Biểu tượng của Lễ và Trật Tự

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 22 giờ trước

Quẻ Thiên Trạch Lý (履) là quẻ thứ 10 trong 64 quẻ Kinh Dịch, được cấu thành từ quẻ Càn (Trời) ở trên và quẻ Đoài (Đầm) ở dưới. Biểu tượng này mang ý nghĩa sâu sắc về lễ nghĩa và trật tự trong xã hội, với triết lý cốt lõi "dẫm đuôi cọp mà không bị cắn" - minh họa cho nguyên tắc nhu thuận đúng lúc để đạt hanh thông. Quẻ Lý không chỉ là một phương thức bói toán mà còn là kim chỉ nam về cách ứng xử suốt hành trình đời người.

Quẻ Thiên Thủy Tụng

Quẻ Thiên Thủy Tụng

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 22 giờ trước

Quẻ Thiên Thủy Tụng (訟) là quẻ số 6 trong Kinh Dịch, với thượng quái Càn (trời) và hạ quái Khảm (nước) tạo nên biểu tượng của sự đối lập, mâu thuẫn dẫn đến tranh chấp. Quẻ này đưa ra những lời khuyên quý giá về cách ứng xử trong tình huống kiện tụng: giữ đạo trung, tránh theo đuổi đến cùng, và tìm kiếm trung gian công minh. Từ cổ chí kim, những nguyên tắc của quẻ Tụng vẫn còn nguyên giá trị trong việc xử lý xung đột và xây dựng hòa khí trong đời sống hiện đại.

Ý nghĩa Quẻ Sơn Thủy Mông trong Kinh Dịch

Ý nghĩa Quẻ Sơn Thủy Mông trong Kinh Dịch

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 22 giờ trước

Quẻ Sơn Thủy Mông là quẻ thứ 4 trong 64 quẻ của Kinh Dịch, tượng trưng cho trạng thái mờ tối, non yếu cần được khai sáng. Với cấu trúc Cấn (núi) trên Khảm (nước), quẻ thể hiện hình ảnh suối tuôn dưới núi - sự bắt đầu khai mở từ u mê. Triết lý giáo dục cốt lõi của quẻ nhấn mạnh vai trò người thầy, tinh thần chủ động của người học, và phương pháp giáo dục linh hoạt phù hợp với từng đối tượng.