Sinh năm 1958 mệnh gì? Bình Địa Mộc và ý nghĩa phong thủy

  • Viết bởi: Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.
  • 45 Lượt xem
  • Cập nhật lần cuối 22/04/2025
  • Reviewed By Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.

Người sinh năm 1958 (Mậu Tuất) mang mệnh Bình Địa Mộc – tượng trưng cho cây cối vùng đồng bằng có tính linh hoạt và bền bỉ. Dù cả thiên can Mậu và địa chi Tuất đều thuộc hành Thổ, trong tử vi Việt Nam, họ vẫn được xác định thuộc hành Mộc. Hiểu rõ về mệnh giúp người tuổi Mậu Tuất chọn lựa màu sắc hợp mệnh, hướng nhà tốt và các mối quan hệ tương hợp, từ đó cải thiện vận mệnh và thúc đẩy cuộc sống thịnh vượng.

Người sinh năm 1958 luôn tìm kiếm sự ổn định và phát triển bền vững trong cuộc sống. Hiểu về mệnh của mình là bước đầu tiên để khám phá bản chất sâu sắc và tiềm năng thực sự của bạn. Mệnh không chỉ định hình tính cách mà còn hướng dẫn những lựa chọn quan trọng về màu sắc, hướng nhà hay các mối quan hệ hợp - khắc trong cuộc sống.

I. Tổng quan về người sinh năm 1958

Sinh năm 1958 mệnh gì? Bình Địa Mộc và ý nghĩa phong thủy
1. Người sinh năm 1958 thuộc tuổi gì, mệnh gì?

Người sinh năm 1958 có những đặc điểm tử vi cơ bản sau:

  • Năm sinh dương lịch: 1958
  • Năm sinh âm lịch: Mậu Tuất
  • Thiên can: Mậu (thuộc hành Thổ)
  • Địa chi: Tuất (thuộc hành Thổ)
  • Mệnh ngũ hành: Mộc - Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
  • Nạp âm: Bình Địa Mộc - biểu tượng của cây thân mềm, sinh trưởng ở vùng đồng bằng

Điểm đặc biệt là mặc dù cả thiên can Mậu và địa chi Tuất đều thuộc hành Thổ, nhưng theo hệ thống nạp âm trong tử vi Việt Nam, tổ hợp Mậu Tuất lại được xác định có mệnh Bình Địa Mộc, thuộc hành Mộc. Đây là sự khác biệt quan trọng so với tử vi Trung Quốc, nơi năm 1958 được xác định là năm Thổ Khuyển.

Về cung mệnh:

  • Nam mạng: Cung Càn (hành Kim)
  • Nữ mạng: Cung Ly (hành Hỏa)

Trong ngũ hành tương sinh - tương khắc:

  • Tương sinh: Thủy sinh Mộc (nước nuôi cây)
  • Tương khắc: Kim khắc Mộc (kim loại chặt cây)

2. Tính cách đặc trưng của người sinh năm 1958

Nam mạng Mậu Tuất 1958 thường sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật. Họ mạnh mẽ, cương trực và có ý chí tiến thủ cao. Đặc biệt, nam tuổi Mậu Tuất thường sống lý trí và có khả năng quyết đoán tốt trong công việc. Họ dễ dàng tạo được uy tín trong cộng đồng nhờ sự chân thành và trách nhiệm. Tuy nhiên, đôi lúc họ thiếu linh hoạt trong cách giải quyết vấn đề, dễ gặp trở ngại khi đối mặt với tình huống đòi hỏi sự mềm dẻo.

Nữ mạng Mậu Tuất 1958 mang đặc điểm hiền lành, khéo léo và hòa nhã. Họ có thiên hướng chăm sóc gia đình, thường sống nội tâm và giàu cảm xúc. Nữ Mậu Tuất rất giỏi thích ứng với những biến đổi trong cuộc sống, nhưng đôi lúc lại thiếu quyết đoán khi đối mặt với những quyết định quan trọng. Họ thường đặt lợi ích của người khác lên trước bản thân, tạo nên mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.

Bình Địa Mộc tượng trưng cho cây cối ở vùng đồng bằng - những cây thân mềm, linh hoạt nhưng bền bỉ. Điều này phản ánh vào tính cách chung của người tuổi Mậu Tuất: ôn hòa, dễ gần, nhưng đôi khi thiếu kiên trì trước khó khăn.

II. Tuổi Mậu Tuất 1958 hợp tuổi gì và kỵ tuổi nào?

Sinh năm 1958 mệnh gì? Bình Địa Mộc và ý nghĩa phong thủy

1. Tuổi hợp làm ăn và hôn nhân

Trong các mối quan hệ, người tuổi Mậu Tuất 1958 cần lưu ý chọn lựa những tuổi hợp để tạo nên sự tương trợ, phát triển.

Hợp tuổi làm ăn:

  • Kỷ Hợi (1959, 2019)
  • Quý Sửu (1973, 2033)
  • Nhâm Tý (1972, 2032)

Những tuổi này khi kết hợp làm ăn, kinh doanh với người Mậu Tuất 1958 sẽ tạo ra sự bổ trợ về năng lượng, giúp công việc thuận lợi, phát triển bền vững.

Hợp tuổi kết hôn:

  • Ất Mùi (1955, 2015)
  • Bính Dần (1986, 2046)
  • Tân Hợi (1971, 2031)

Khi kết duyên với những tuổi này, người sinh năm 1958 sẽ tìm thấy sự hòa hợp, hạnh phúc gia đình và phát triển tài vận.

Đặc biệt, người Mậu Tuất 1958 khi kết hợp với các tuổi thuộc hành Thủy và Mộc sẽ giúp ổn định sự nghiệp, tăng cường vận may trong cuộc sống.

2. Tuổi kỵ, không nên kết hợp

Người sinh năm 1958 nên tránh kết hợp với các tuổi sau:

  • Mậu Thìn (1988, 2048)
  • Nhâm Thân (1992, 2052)
  • Bính Thìn (1976, 2036)

Lý do là vì khi kết hợp, những tuổi này tạo ra sự xung khắc, dễ dẫn đến mâu thuẫn, trì trệ trong công việc và khó đạt được thành công dài lâu. Đặc biệt, các yếu tố Tam Hợp, Tứ Hành Xung trong tử vi cho thấy những tuổi này không tương hợp với Mậu Tuất.

III. Con số may mắn của tuổi Mậu Tuất 1958

Con số may mắn có ảnh hưởng đáng kể đến vận mệnh của người sinh năm 1958. Những con số này giúp thu hút năng lượng tích cực, tăng cường may mắn trong cuộc sống.

  • Nam mạng: 1, 3, 4
  • Nữ mạng: 2, 7, 8

Việc ứng dụng những số hợp phong thủy cho tuổi 1958 có thể giúp tăng cường vận may trong nhiều khía cạnh cuộc sống. Bạn có thể chọn những con số này cho biển số xe, tài khoản ngân hàng, SIM điện thoại hoặc các vật dụng cá nhân khác.

Ví dụ, nam mạng tuổi Mậu Tuất nên chọn SIM có nhiều số 1, 3, 4; nữ mạng nên ưu tiên các dãy số có 2, 7, 8 để thu hút may mắn, tài lộc.

IV. Màu hợp mệnh, kỵ mệnh với người sinh năm 1958

Sinh năm 1958 mệnh gì? Bình Địa Mộc và ý nghĩa phong thủy
1. Màu sắc hợp mệnh

Với người sinh năm 1958 mệnh Bình Địa Mộc, việc chọn màu phù hợp cho người sinh năm 1958 rất quan trọng để thu hút năng lượng tích cực.

Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc):

  • Đen
  • Xanh dương (xanh nước biển)

Màu đen và xanh dương thuộc hành Thủy, mà Thủy sinh Mộc, nên đây là những màu sắc giúp tăng cường năng lượng tích cực cho người mệnh Bình Địa Mộc.

Màu bản mệnh (hành Mộc):

  • Xanh lá

Xanh lá là màu tượng trưng cho hành Mộc, đại diện cho sự sinh trưởng, phát triển. Sử dụng màu xanh lá giúp tăng cường sức mạnh của bản mệnh.

2. Màu sắc kỵ

Người sinh năm 1958 nên tránh sử dụng các màu thuộc hành Kim, vì Kim khắc Mộc:

  • Trắng
  • Xám
  • Ghi

Những màu này có thể làm suy yếu năng lượng của người mệnh Bình Địa Mộc, ảnh hưởng đến vận may và sức khỏe.

3. Vật phẩm phong thủy phù hợp

Loại vật phẩm Gợi ý phù hợp Lý do
Trang sức Vòng tay gỗ, đá màu xanh dương Tăng cường năng lượng Mộc
Đá quý Thạch anh xanh, đá aquamarine Thuộc hành Thủy, giúp sinh Mộc
Cây phong thủy Cây kim ngân, cây ngọc bích Tăng cường năng lượng Mộc
Tượng/linh vật Chó phong thủy, Tỳ hưu màu đen Hợp tuổi Tuất và hành Thủy

Khi tư vấn chọn màu xe hợp tuổi 1958, nên ưu tiên màu đen, xanh dương để tăng cường may mắn, tránh chọn xe màu trắng, xám để không bị khắc chế năng lượng.

V. Hướng nhà hợp với người sinh năm 1958

1. Hướng tốt theo cung mệnh

Hướng hợp mệnh cho Mậu Tuất khác nhau tùy theo giới tính:

Nam mạng (Cung Càn - Kim):

  • Tây, Tây Bắc (Sinh Khí)
  • Đông Bắc (Thiên Y)
  • Tây Nam (Diên Niên)
  • Tây Bắc (Phục Vị)

Nữ mạng (Cung Ly - Hỏa):

  • Đông, Đông Nam (Sinh Khí)
  • Bắc (Diên Niên)
  • Nam (Phục Vị)
  • Đông Nam (Thiên Y)

Những hướng này giúp người sinh năm 1958 thu hút năng lượng tích cực, tăng cường vận may, tài lộc và sức khỏe.

2. Hướng xấu cần tránh

Ngược lại, có những hướng không tốt mà người sinh năm 1958 nên tránh:

Nam mạng cần tránh:

  • Nam (Tuyệt Mệnh)
  • Đông (Ngũ Quỷ)
  • Bắc (Lục Sát)
  • Đông Nam (Họa Hại)

Nữ mạng cần tránh:

  • Tây Bắc (Tuyệt Mệnh)
  • Tây Nam (Ngũ Quỷ)
  • Tây (Lục Sát)
  • Đông Bắc (Họa Hại)

Những hướng này mang lại năng lượng tiêu cực, có thể gây ra xui rủi, bệnh tật hoặc khó khăn trong công việc và cuộc sống.

3. Bố trí phong thủy nhà cửa

Khi chọn hướng giường ngủ tuổi Tuất, nam mạng nên đặt giường theo hướng Tây Bắc (Sinh Khí), nữ mạng nên chọn hướng Đông Nam (Sinh Khí). Đây là những hướng mang lại năng lượng tích cực nhất, giúp nghỉ ngơi tốt và tăng cường sức khỏe. Phòng khách và phòng thờ cũng nên được bố trí theo hướng hợp mệnh. Riêng vị trí bàn làm việc mang tài lộc cho tuổi 1958, nam mạng đặt bàn quay về hướng Tây hoặc Tây Bắc và nữ mạng đặt bàn quay về hướng Đông Nam hoặc Bắc. Cách bố trí này giúp tăng cường năng lượng tích cực, thúc đẩy sự phát triển trong công việc và tài chính.

VI. Kết luận

Người sinh năm 1958 - Mậu Tuất - mang mệnh Bình Địa Mộc, tượng trưng cho cây cối vùng đồng bằng: mềm dẻo nhưng bền bỉ. Họ mang đặc điểm tính cách hướng nội, trung thực và ổn định, phù hợp với biểu tượng của mệnh. Để tăng cường vận khí, may mắn và thịnh vượng, người sinh năm 1958 nên áp dụng phong thủy phù hợp: chọn màu hợp mệnh (đen, xanh dương, xanh lá), chọn hướng nhà tốt theo giới tính, tránh tuổi xung khắc trong quan hệ, và ứng dụng số phong thủy may mắn trong cuộc sống hàng ngày.

Việc hiểu đúng về tử vi và ngũ hành không chỉ giúp người tuổi Mậu Tuất 1958 cải thiện vận mệnh mà còn mang lại sự cân bằng, hài hòa trong cuộc sống. Dù ở tuổi nào, những hiểu biết sâu sắc về bản thân luôn là chìa khóa để mở ra cánh cửa của thành công và hạnh phúc.

Đăng bình luận thành công! Quản trị viên sẽ phản hồi đến bạn!

Bài viết liên quan

Năm 1957 là năm con gì? Sinh năm 1957 là mệnh gì? Tuổi gì?

Năm 1957 là năm con gì? Sinh năm 1957 là mệnh gì? Tuổi gì?

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 1 năm trước

Năm 1957 là năm con gì? Sinh năm 1957 là mệnh gì? Tuổi gì? Những người sinh năm 1957 là tuổi Đinh Dậu. Tuổi (cầm tinh) con Gà, nam nữ sinh năm 1957 (Từ 31/01/1957 đến 17/02/1958) mang mệnh Hỏa – Sơn Hạ Hỏa – (Lửa dưới chân núi), hợp với màu bản mệnh: Màu đỏ, cam, hồng, tím thuộc hành Hỏa. Sinh năm 57 khi làm nhà hợp với hướng Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam.

Sinh năm 1966 mệnh gì? Phân tích chi tiết về mệnh Thiên Hà Thủy

Sinh năm 1966 mệnh gì? Phân tích chi tiết về mệnh Thiên Hà Thủy

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 6 tháng trước

Người sinh năm 1966 thuộc tuổi Bính Ngọ, mang mệnh Thiên Hà Thủy - biểu tượng cho dòng nước trên trời và sức mạnh của thiên nhiên. Mệnh Thủy mang đến cho họ tính cách thông minh, linh hoạt và khả năng thích ứng cao với mọi hoàn cảnh. Bài viết này sẽ giải đáp đầy đủ về mệnh của người sinh năm 1966, cùng những gợi ý về màu sắc hợp mệnh, hướng nhà tốt và các tuổi hợp trong làm ăn, giúp bạn tối ưu vận mệnh và tài lộc.

Mệnh Thiên Hà Thủy nghĩa là gì?

Mệnh Thiên Hà Thủy nghĩa là gì?

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 1 năm trước

Mệnh Thiên Hà Thủy nghĩa là gì? Sinh năm bao nhiêu? Mệnh Thiên Hà Thủy (天河水) nghĩa là nước của dòng sông trên trời. Dòng nước ở trên trời rơi xuống trần gian sẽ trở thành nước mưa. Người mang Mệnh Thiên Hà Thủy sinh năm Bính Ngọ sinh vào năm 1846, 1906, 1966 và 2026 và năm Đinh Mùi sinh vào năm 1847, 1907, 1967 và 2027.