Phép Chiêm Quái: Phương Pháp Bói Dịch Trong Kinh Dịch Cổ Đại

  • Viết bởi: Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.
  • 27 Lượt xem
  • Cập nhật lần cuối 23/08/2025
  • Reviewed By Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.

Phép Chiêm Quái là nghệ thuật tạo lập quẻ Dịch để luận đoán vận mệnh và sự kiện. Phương pháp này không chỉ là công cụ tiên đoán mà còn là sự kết tinh của triết học Đông phương, phản ánh mối quan hệ giữa con người với vũ trụ thông qua hai hệ thống Tiên thiên và Hậu thiên.

Phép Chiêm Quái là nghệ thuật tạo thành quẻ Dịch để luận đoán vận mệnh và sự việc trong cuộc sống. Được hình thành từ nền văn minh cổ đại Trung Hoa, phương pháp này không chỉ là công cụ tiên đoán mà còn là sự kết tinh của trí tuệ và triết học Đông phương. Mỗi quẻ được lập nên đều mang trong mình những thông điệp sâu sắc về mối quan hệ giữa con người với vũ trụ.
Phép Chiêm Quái: Phương Pháp Bói Dịch Trong Kinh Dịch Cổ Đại

1. Tổng Quan Về Phép Chiêm Quái

Phép chiêm quái là quá trình tạo thành quẻ Dịch để dựa vào quẻ mà luận đoán. Đây là phương pháp cổ xưa nhất trong Dịch học, được ứng dụng rộng rãi từ thời tiền sử cho đến ngày nay. Sự kết nối giữa con số và sự việc tạo nên nền tảng cho việc lập quẻ và giải đoán.

Mỗi quẻ trong Kinh Dịch đều được cấu thành từ hai phần chính:

  • Nội quái: ba hào bên dưới, tượng trưng cho nội tại, bản chất
  • Ngoại quái: ba hào bên trên, tượng trưng cho ngoại cảnh, biểu hiện

Cấu trúc này phản ánh quan điểm "thiểu số thống trị đa số" - nguyên lý cơ bản chi phối không chỉ cách lập và giải quẻ mà còn là nền tảng của những khái niệm nền tảng cần biết khi bắt đầu học Kinh Dịch. Từ Thái Cực sinh Lưỡng Nghi, từ Lưỡng Nghi sinh Tứ Tượng, và cứ thế phát triển thành hệ thống phức tạp nhưng có trật tự của vũ trụ.

2. Phân Loại Phép Chiêm Quái

Trong Dịch học, Phép Chiêm Quái được phân thành hai trường phái chính:

Bói Tiên thiên

Bói Tiên thiên dựa vào hiện tượng trời đất hoặc sự việc bất chợt xảy ra trước mắt để lập quẻ. Phương pháp này đòi hỏi người xem phải:

  • Quan sát kỹ lưỡng hiện tượng thiên nhiên hoặc sự việc bất ngờ
  • Xác định hiện tượng đó thuộc quẻ nào trong Bát Quái
  • Kết hợp với năm tháng ngày giờ để tạo thành quẻ thứ hai
  • Chồng hai quẻ lại để lập thành quẻ kép

Bói Tiên thiên được xem là phương pháp trực tiếp nhất, kết nối với những biểu hiện tự nhiên của vũ trụ.

Bói Hậu thiên

Bói Hậu thiên là cách tạo số để từ đó lập nên quẻ Dịch. Đây là phương pháp phổ biến hơn và được ứng dụng rộng rãi trong dân gian. Bốc Dịch thuộc loại bói Hậu thiên, sử dụng các cách thức tạo quẻ hoặc tạo số rồi từ số đưa đến quẻ.

Đặc điểm Bói Tiên thiên Bói Hậu thiên
Cơ sở Hiện tượng tự nhiên Con số
Phương pháp Quan sát và kết hợp Tạo số để lập quẻ
Tính ngẫu nhiên Cao Được kiểm soát
Ứng dụng Ít phổ biến Rộng rãi trong dân gian

3. Phương Pháp Bói Dịch Hậu Thiên

Bói Hậu thiên có nhiều phương pháp khác nhau, nhưng ba cách thức phổ biến nhất là bói bằng cỏ thi, bói bằng ba đồng tiền và bói bằng thẻ tre.

3.1 Bói bằng cỏ thi

Đây là phương pháp cổ xưa nhất, được mô tả trong các văn bản Dịch học nguyên thủy:

  • Dùng 50 cây cỏ thi, phân ra để lập quẻ
  • Chia thành hai nhóm để xác định nội quái và ngoại quái
  • Nội quái được lập trước, ngoại quái lập sau

Tuy nhiên, lối bói này vốn phức tạp, rắc rối và mất nhiều thời gian, không thuận tiện cho thầy bói hành nghề trong dân gian. Vì vậy, về sau chuyển thành lối bói "Phệ trúc", tức dùng thẻ tre. Ngày xưa cỏ thi được bọc lụa đỏ, nên thẻ tre thường được sơn đỏ để tăng dương khí.

3.2 Bói bằng ba đồng tiền

Tương truyền đến thời Quỉ Cốc Tử đã dùng ba đồng tiền để bói thay cho cỏ thi. Phương pháp này đơn giản và phổ biến hơn:

  • Sử dụng ba đồng tiền, một đồng tiền trong vuông ngoài tròn
  • Mặt trơn là mặt Sấp (S) tức Dương
  • Mặt có chữ là mặt Ngửa (N) tức Âm

Một lần gieo gồm 3 đồng tiền. Trong Dịch học, "thiểu số thống trị đa số" nên nếu gieo ra 2 mặt giống nhau thì lấy mặt thứ ba làm chuẩn:

  • SSN → N
  • NNS → S
  • SSS → S (toàn Dương) → hào động
  • NNN → N (toàn Âm) → hào động

Đồng tiền dùng để bói nên là cùng loại, cùng niên hiệu và được lấy từ kho chưa lưu hành để đảm bảo tính linh thiêng.

3.3 Bói bằng thẻ tre

Phương pháp bói bằng thẻ tre sử dụng:

  • 50 thẻ tre, dài khoảng 24-45 cm
  • Quy trình thực hiện:
    1. Rút 1 thẻ đặt lên bàn → còn lại 49 thẻ
    2. Dùng 2 tay giăng thành hình quạt, rồi tách đôi
    3. Lấy 1 thẻ từ tay phải nhập vào tay trái
    4. Bớt từng 8 thẻ → số còn lại (1-8) xác định quẻ đơn

Mỗi số thẻ còn lại sẽ tương ứng với một quẻ trong Bát Quái:

Số thẻ còn lại Quẻ
1 Càn
2 Đoài
3 Ly
4 Chấn
5 Tốn
6 Khảm
7 Cấn
8 Khôn

Có một biến thể là dùng 16 thẻ tre, là bội số của 8 nên dễ dùng hơn. Ưu điểm của cách này là nhanh và tiện, nhưng khuyết điểm là chỉ tạo 1 hào động, làm khó thấy toàn cục sự việc.

Từ "Bốc" trong Hán Việt vốn nghĩa là bói. Vì khi bói dùng tay nhặt thẻ nên chuyển nghĩa thành "bốc" - nắm lấy.

4. Quy Trình Gieo Quẻ và Giải Đoán

Gieo quẻ cần được thực hiện với tâm thành. Quy trình chuẩn gồm các bước sau:

Khấn nguyện

Trước khi gieo quẻ, người xem phải khấn cầu:

"Trời bảo sao thì Thần chỉ cho biết. Nay tôi tên họ… có việc… không biết hung cát ra sao, xin chỉ cho biết."

Gieo quẻ

  • Thầy bói gieo quẻ 6 lần, từ hào sơ đến hào lục
  • Thông thường dùng mai rùa lớn để ngửa, bỏ 3 đồng tiền vào mai rùa nhỏ
  • Bịt hai đầu rồi lắc đều, xổ ra 3 đồng tiền
  • Thầy bói mù thường rờ tay để phân biệt sấp - ngửa

Xác định hào

Kết quả gieo quẻ được ghi lại theo quy tắc:

  • Dương → vạch đơn (-)
  • Âm → vạch kép (--)
  • 3 Sấp (SSS) → vạch trùng (O) → hào động
  • 3 Ngửa (NNN) → vạch giao (x) → hào động

Gieo 3 lần đầu tạo nội quái, sau đó khấn tiếp rồi gieo 3 lần tạo ngoại quái, tổng cộng 6 hào âm dương, gồm cả tĩnh và động.

Gieo quẻ bằng đồng tiền nên do thầy bói thực hiện, vì tâm thầy không động với sự việc của người xem. Lối này có thể động nhiều hào, tuy dễ gây rối nhưng cho phép nhìn nhiều góc cạnh của sự việc.

5. Giải Nghĩa Dụng Thần Trong Chiêm Quái

5.1 Khái niệm Dụng Thần

Dụng Thần là ngũ hành đại diện trong quẻ, phản ánh đối tượng hoặc sự việc ta muốn xem, thể hiện qua Lục Thân. Đây là yếu tố quan trọng nhất khi giải đoán quẻ Dịch.

5.2 Lục Thân và vai trò đại diện

Lục Thân gồm 5 thành phần chính, mỗi thành phần đại diện cho các mối quan hệ và đối tượng khác nhau:

  1. Phụ Mẫu (父母)

    • Đại diện: cha mẹ, ông bà, thầy, nhà cửa, giấy tờ, xe cộ, áo quần
    • Ví dụ: Quẻ Đại Tráng biến Thăng → Phụ là Dụng thần (Ngọ Hỏa) → Bị Nhật Thần (Tí Thủy) xung, hóa Sửu hợp → nguy cơ tử vong năm Bính Tí
  2. Quan Quỷ (官鬼)

    • Đại diện: công danh, chồng (nếu xem cho nữ), ma quỷ
    • Ví dụ: Quẻ Minh Di biến Phong → Quan là Sửu Thổ (Dụng thần) → Hóa Ngọ sinh Thế → Quan vượng → có công danh
  3. Huynh Đệ (兄弟)

    • Đại diện: anh em ruột, họ hàng, bạn bè
    • Ví dụ: Quẻ Chấn biến Đoài → Dụng thần: Huynh Đệ (Dần Mộc hóa Mão) → Bị Quan (Kim) khắc, lại bị hồi đầu khắc → tai họa → Năm Bính Thân: 4 anh em bị giặc hại
  4. Thê Tài (妻財)

    • Đại diện: vợ, tài sản, tiền bạc, vật phẩm
    • Ví dụ: Quẻ Thái → Tài thuộc Hợi Thủy sinh bởi Dậu, nhưng bị Huynh trì Thế khắc → vợ bỏ đi
  5. Tử Tôn (子孫)

    • Đại diện: con cháu, đệ tử, lính tráng, y sĩ, thuốc men
    • Ví dụ: Quẻ Khiêm biến Khôn → Dụng thần: Tử Tôn (Thân Kim) → Sinh Thế, Tử động → con từ xa trở về → Năm Giáp Thìn hợp Dậu Kim → tốt lành

6. Chiêm Quái Trong Bối Cảnh Triết Học Cổ Trung Quốc

Phép Chiêm Quái không chỉ là phương pháp bói toán mà còn là sự kết tinh của tư tưởng triết học Trung Hoa cổ đại. Những nguyên lý cơ bản này đã định hình nên không chỉ Dịch học mà cả nền văn minh Đông Á.

Nguyên lý triết học cốt lõi

  • Từ Thái Cực sinh Lưỡng Nghi: Từ cái một tuyệt đối sinh ra hai đối cực (Âm - Dương)
  • Lưỡng Nghi sinh Tứ Tượng: Hai đối cực tạo thành bốn trạng thái (Thái Dương, Thái Âm, Thiếu Dương, Thiếu Âm)
  • Tứ Tượng sinh Bát Quái: Bốn trạng thái phát triển thành tám quẻ cơ bản

Tư tưởng "thiểu số thống trị đa số"

Đây là nguyên lý độc đáo trong tư tưởng Trung Hoa cổ đại, phản ánh cách vận hành của vũ trụ và xã hội:

  • Trong gieo quẻ: một hào khác biệt có thể quyết định kết quả của cả quẻ
  • Trong xã hội: thiểu số ưu tú (vua, quan) lãnh đạo đa số người dân
  • Trong vũ trụ: những yếu tố thiểu số có thể tạo nên biến chuyển lớn

Quan điểm này không chỉ là nền tảng của Dịch học mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc xã hội và chính trị Trung Hoa cổ đại.

Kết Luận: Ý Nghĩa Tinh Hoa Của Phép Chiêm Quái Trong Kinh Dịch

Phép Chiêm Quái không đơn thuần là một phương pháp bói toán cổ xưa mà là sự kết tinh của trí tuệ và triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa con người với vũ trụ. Thông qua việc tạo lập quẻ Dịch, người xưa đã tìm cách giải mã những quy luật vận hành của tự nhiên và vận dụng vào đời sống.

Dù là phương pháp Tiên thiên dựa vào hiện tượng tự nhiên hay phương pháp Hậu thiên dựa vào con số, Phép Chiêm Quái luôn đòi hỏi sự thành tâm và trí tuệ của người thực hành. Hiểu đúng và thực hành đúng phép này không chỉ là tôn trọng truyền thống văn hóa, mà còn là cách làm chủ tri thức ứng dụng Dịch học trong đời sống hiện đại.

Trong thời đại ngày nay, khi khoa học kỹ thuật phát triển vượt bậc, Phép Chiêm Quái vẫn giữ nguyên giá trị như một di sản văn hóa quý báu, một phương pháp tư duy độc đáo giúp con người chiêm nghiệm về vũ trụ và cuộc sống.

Đăng bình luận thành công! Quản trị viên sẽ phản hồi đến bạn!

Bài viết liên quan

Khái niệm Phi Phục trong Kinh Dịch

Khái niệm Phi Phục trong Kinh Dịch

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Phi Phục là nguyên lý then chốt trong nghệ thuật luận quẻ Lục Hào, giúp xác định Dụng thần khi không hiện rõ trong quẻ. Khi gặp tình huống này, người học Dịch sẽ tuân theo quy trình xác định từ Nhật thần, Nguyệt kiến đến hào Phi và Phục thần. Bài viết phân tích sáu điều kiện để Phục thần trở nên hữu dụng, năm trường hợp khiến nó không thể xuất hiện, đồng thời cung cấp các ví dụ thực tế minh họa cách áp dụng nguyên lý này trong thực tiễn chiêm đoán.

Ứng kỳ trong Kinh Dịch: Thời điểm định hình cát hung qua quẻ

Ứng kỳ trong Kinh Dịch: Thời điểm định hình cát hung qua quẻ

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Ứng kỳ là nghệ thuật xác định thời điểm xảy ra hung cát trong Kinh Dịch, đóng vai trò quyết định giá trị thực tiễn của lời giải đoán. Không chỉ biết "điều gì sẽ xảy ra" mà còn biết "khi nào sẽ xảy ra", người giải đoán mới cung cấp được thông tin toàn diện và hữu ích. Dựa trên nhiều yếu tố như Động tĩnh, Ngũ hành và Địa Chi, Ứng kỳ là một trong những kỹ năng khó nắm bắt nhất nhưng cũng thiết yếu nhất trong việc giải đoán quẻ Dịch.

Tùy Quỷ nhập Mộ là gì? Khái niệm đặc biệt trong Tam Mộ

Tùy Quỷ nhập Mộ là gì? Khái niệm đặc biệt trong Tam Mộ

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Tùy Quỷ nhập Mộ là một trong những hiện tượng đặc biệt và sâu sắc của Dịch học, xảy ra khi hào Thế, Thân hoặc Mệnh đi theo hào Quan Quỷ vào giai đoạn Mộ. Nằm trong hệ thống Tam Mộ (Nhập Mộ, Động Mộ, Mộ), hiện tượng này thường báo hiệu thời kỳ giam hãm, khó khăn trong tiến trình phát triển.