Lịch vạn niên tháng 11 năm 2038
- Cập nhật lần cuối 10/01/2025
- Lịch âm tháng 11 năm 2038
- lịch vạn niên 11/2038
- lịch vạn sự 11-2038
- âm lịch tháng 11-2038
Tháng 11 Quý Hợi (âm lịch)
Tháng 11 âm lịch năm 2038 có 30 ngày, bắt đầu từ ngày 05/10/2038 âm lịch (Dương Lịch: 01/11/2038) đến 05/11/2038 âm lịch (Dương lịch: 30/11/2038)
Tiết khí:
- Sương giáng (từ ngày 01/11/2038 đến ngày 06/11/2038)
- Lập đông (từ ngày 07/11/2038 đến ngày 21/11/2038)
- Tiểu tuyết (từ ngày 22/11/2038 đến ngày 30/11/2038)
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
- 20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
- 23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
Sự kiện lịch sử tháng 11
- 20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
- 23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
- 23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
Ngày lễ âm lịch tháng 11
- 10/10: Tết Thường Tân.
- 15/10: Tết Hạ Nguyên.
Ngày xuất hành âm lịch
- 5/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 29/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 1/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 2/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 3/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 4/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 5/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
Ngày tốt xấu tháng 11
Ngày tốt tháng 11 (Hoàng đạo)
Ngày xấu tháng 11 (Hắc đạo)
- Ngày 3 tháng 11 năm 2038
- Ngày 4 tháng 11 năm 2038
- Ngày 5 tháng 11 năm 2038
- Ngày 7 tháng 11 năm 2038
- Ngày 9 tháng 11 năm 2038
- Ngày 10 tháng 11 năm 2038
- Ngày 11 tháng 11 năm 2038
- Ngày 12 tháng 11 năm 2038
- Ngày 15 tháng 11 năm 2038
- Ngày 16 tháng 11 năm 2038
- Ngày 17 tháng 11 năm 2038
- Ngày 19 tháng 11 năm 2038
- Ngày 21 tháng 11 năm 2038
- Ngày 22 tháng 11 năm 2038
- Ngày 23 tháng 11 năm 2038
- Ngày 24 tháng 11 năm 2038
- Ngày 26 tháng 11 năm 2038
- Ngày 29 tháng 11 năm 2038
- Ngày 30 tháng 11 năm 2038