Các thuật ngữ thường dùng trong Bốc Dịch

  • Viết bởi: Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.
  • 4 Lượt xem
  • Cập nhật lần cuối 14/09/2025
  • Reviewed By Lâm Huyền Cơ
    Lâm Huyền Cơ Lâm Huyền Cơ là người yêu thích tìm hiểu các kiến thức phong thủy cổ đại, bên cạnh đó còn nghiên cứu kinh dịch và phong thủy hiện đại.

Bốc Dịch sử dụng hệ thống thuật ngữ đặc thù Hán Việt với tính chất súc tích và sâu sắc. Bài viết giải thích chi tiết các khái niệm từ Dụng Thần, Lục Thân đến biến hóa hào, giúp người học nắm vững nền tảng để thâm nhập vào nghệ thuật giải quẻ Dịch

Bốc Dịch, một phương pháp bói toán cổ xưa dựa trên nền tảng Kinh Dịch, sử dụng hệ thống thuật ngữ đặc thù với tính chất súc tích và sâu sắc. Những thuật ngữ này không chỉ là công cụ diễn đạt mà còn là chìa khóa giúp người học thấu hiểu bản chất của quẻ Dịch. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn trở thành điều kiện tiên quyết để đi sâu vào nghệ thuật giải quẻ và ứng dụng triết lý Dịch vào đời sống.
Các thuật ngữ thường dùng trong Bốc Dịch

Giới thiệu chung về thuật ngữ trong Bốc Dịch

Trong Bốc Dịch, hệ thống thuật ngữ mang đặc trưng Hán Việt với tính chất súc tích, cô đọng. Điều này xuất phát từ việc chữ Hán xưa thịnh hành, ngôn ngữ súc tích nên trong chữ viết và lời nói đều dùng từ Hán Việt. Đặc biệt, các môn thuật số thường giữ nguyên cả cụm từ như "hóa hồi đầu khắc", "động biến Mộ" khiến người mới tiếp cận khó tránh khỏi bỡ ngỡ.

Các thuật ngữ này được giữ nguyên khi chuyển từ Hán văn sang Việt ngữ vì đây được xem như những thuật ngữ chuyên môn đã được định hình từ thời xưa. Điều này không chỉ duy trì tính chính xác của ý nghĩa gốc mà còn tôn trọng tinh thần kế tục của những khái niệm nền tảng cần biết khi học Kinh Dịch. Chính sự duy trì nguyên bản đã góp phần bảo tồn nét độc đáo trong ngôn ngữ Bốc Dịch qua nhiều thế hệ.

Phân loại hệ thống thuật ngữ trong Bốc Dịch

Lục Thân: Các mối quan hệ tượng trưng

Lục Thân là hệ thống phân loại các mối quan hệ tượng trưng trong Bốc Dịch, bao gồm:

Tên viết tắt Tên đầy đủ Ý nghĩa
Tài Thê Tài Vợ/Tiền tài
Quan Quan Quỷ Quan chức/Quyền lực
Phụ Phụ Mẫu Cha mẹ/Người trên
Huynh Huynh Đệ Anh em/Đồng nghiệp
Tử Tử Tôn Con cháu/Người dưới

Trong các văn bản Bốc Dịch, thuật ngữ "Tinh" thường được kết hợp với Lục Thân để tạo thành các từ như "Quan tinh" (hào Quan Quỷ), "Tài tinh" (hào Thê Tài). Tinh có nghĩa là "sao", nhưng khi dùng trong Bốc Dịch, nó trở thành hậu tố kết hợp với các từ đơn để tạo thành từ kép chỉ hào tương ứng.

Thần: Khái niệm nền tảng

"Thần" là một hậu tố quan trọng, thường được kết hợp với các từ đầu để tạo thành những khái niệm nền tảng trong Bốc Dịch:

  • Dụng thần: Thần chủ yếu được sử dụng, đóng vai trò then chốt trong quẻ
  • Nguyên thần: Thần nguyên bản, có vai trò nền tảng
  • Kỵ thần: Thần không thuận lợi, tránh sử dụng

Dụng Thần có thể ở các trạng thái khác nhau, mỗi trạng thái mang ý nghĩa khác nhau trong việc giải quẻ:

Dụng Thần vượng khi:

  • Lâm Nhật Nguyệt (ở vị trí Nhật thần hoặc Nguyệt kiến)
  • Được Nhật Nguyệt (được Nhật thần hoặc Nguyệt kiến hỗ trợ)
  • Động hào, biến hào sinh phò
  • Gặp Trường Sinh, Đế Vượng

Dụng Thần hóa cát khi:

  • Hóa hồi đầu sinh
  • Hóa Trường Sinh
  • Hóa vượng, hóa trợ, hóa phò
  • Hóa Nhật Nguyệt

Dụng Thần hóa hung khi:

  • Hóa hồi đầu khắc
  • Hóa Tuyệt, hóa Mộ, hóa Không
  • Hóa Quỷ, hóa Thoái Thần

Các hào và vị trí hào trong Bốc Dịch

Thế hào, Ứng hào và hào chủ sự việc

Trong Bốc Dịch, thuật ngữ "Thân" chỉ hào Thế - đại diện cho người xem quẻ. Đây là một khái niệm cơ bản cần phân biệt với Quái Thân. Khi gặp chữ Thân 身 trong văn bản Bốc Dịch, nó thường chỉ hào Thế chứ không phải Quái Thân.

"Chủ tượng" là hào chủ sự việc. Xưa, Thế trong quẻ là Chủ tượng, còn gọi là hào chủ sự. Khi xem cho các mối quan hệ như Phụ Mẫu, Huynh Đệ thì hào tương ứng (Phụ Mẫu, Huynh Đệ) sẽ đóng vai trò là hào chủ sự.

Trong thực hành, các yếu tố thường được kết hợp để mô tả đặc điểm của hào, ví dụ:

  • "Thế Quan Tí Thủy": Thế là Quan Quỷ, có Địa Chi là Tí với hành Thủy
  • "Thế Không Nguyệt kiến": Thế ở vào Địa Chi Tuần Không và là Nguyệt kiến

Vị trí đặc biệt: Ngũ vị và Tuế Quân

Ngũ vị là hào ngũ trong mỗi quẻ, tượng trưng cho vị trí của vua - một vị trí đặc biệt quan trọng trong hệ thống quẻ Dịch.

Tuế Quân là Thái Tuế của năm đó, trong khi Tuế Ngũ là Thái Tuế tại hào ngũ của quẻ. Những khái niệm này liên quan đến yếu tố thời gian và ảnh hưởng của chu kỳ 12 năm lên quẻ Dịch.

Quái Thân và phương pháp an vị

Quái Thân được an theo hào Thế và phụ thuộc vào tính âm dương của hào Thế:

  • Nếu hào Thế là dương, khởi từ Tí
  • Nếu hào Thế là âm, khởi từ Ngọ

Cách an Quái Thân bắt đầu từ hào sơ, tính lên đến hào Thế. Ví dụ với quẻ Tốn vi Phong có Thế ở hào lục (dương), nên khởi Tí ở hào sơ, tính lên đến hào Thế gồm 6 bậc là Tí, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị. Quái Thân có Địa Chi là Tị, nên Quái Thân sẽ ở hào ngũ (vì hào ngũ có Địa Chi là Tị).

Trạng thái và biến hóa của hào

Các trạng thái thường gặp

Bốc Dịch sử dụng nhiều thuật ngữ để mô tả trạng thái và vị trí của hào:

  • Động, Hưng, Khởi, Phát: đều chỉ sự chuyển động, biến đổi
  • Xung khởi: xung mà làm cho động, như hào Tí được Ngọ xung khiến Tí trở thành động
  • Lâm, Trị, Ngộ: đều có nghĩa là "ở tại đấy"
    • "Thế lâm Tí", "Thế trị Tí" đều nói Thế ở hào Tí
    • "Lâm Không" là ở vị trí Không của Tuần
    • "Tí ngộ Không" là Tí ở hào Không của Tuần

Hiện tượng "Biến" và "Hóa"

Trong Bốc Dịch, sự chuyển đổi của hào được phân thành hai loại chính:

  • Biến: Lão âm (Cấn, Khôn) thành Thiếu dương (Khảm, Tốn)
  • Hóa: Lão dương (Càn, Đoài) thành Thiếu âm (Ly, Chấn)

Ngày xưa, "Biến" được hiểu là tiêu đi rồi phát triển lại, lui rồi tới. "Hóa" thì được xem là thành rồi bại, tới rồi lui, thường mang ý nghĩa hung. Tuy nhiên, về sau hai từ này được dùng lẫn lộn, chỉ chung sự thay đổi trong quẻ.

Các trạng thái đặc biệt của Dụng Thần

Dụng Thần - yếu tố trọng tâm trong việc giải quẻ - có thể ở nhiều trạng thái khác nhau, mỗi trạng thái mang ý nghĩa khác biệt cho kết quả của quẻ.

Dụng Thần vượng

Dụng Thần không thể định vượng cả bốn mùa, nhưng được xem là vượng khi:

  • Lâm Nhật Nguyệt
  • Được Nhật Nguyệt
  • Động hào, biến hào sinh phò
  • Gặp Trường Sinh, Đế Vượng

Dụng Thần hóa cát

Dụng Thần hoặc Nguyên Thần được xem là hóa cát khi:

  • Hóa hồi đầu sinh (biến thành hào quay lại sinh)
  • Hóa Trường Sinh
  • Hóa vượng, hóa trợ, hóa phò
  • Hóa Nhật Nguyệt

Dụng Thần hóa hung

Ngược lại, Dụng Thần hoặc Nguyên Thần hóa hung khi:

  • Hóa hồi đầu khắc (biến thành hào quay lại khắc)
  • Hóa Tuyệt, hóa Mộ, hóa Không
  • Hóa Quỷ, hóa Thoái Thần

Thuật ngữ liên quan đến thời gian trong Dịch lý

Nhật, Nguyệt và ảnh hưởng tới hào

Yếu tố thời gian đóng vai trò quan trọng trong Bốc Dịch, thể hiện qua:

  • Nhật thần: ngày xem quẻ
  • Nguyệt kiến: tháng xem quẻ

Những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến việc giải đoán quẻ. "Nhật Nguyệt" là cách gọi chung cho cả Nhật thần và Nguyệt kiến.

Tuần Không và khái niệm Không vong

"Không" và "Không vong" đều chỉ Tuần Không - khoảng trống trong chu kỳ thời gian. Hào lâm Không thường báo hiệu sự không thành, trống rỗng hoặc chậm trễ.

Điền Thực, Thực Không, Thực Phá

Các khái niệm liên quan đến thời gian và kết quả:

  • Thực Không: khi đến đúng ngày tháng năm trùng với hào đang lâm Không
  • Thực Phá: khi đến đúng ngày tháng năm trùng với hào bị Phá theo Nguyệt kiến
  • Điền Thực: lấp vào chỗ Thực, như ngày Ất Mão xem quẻ với hào Tí lâm Không, khi đến ngày Tí gọi là "Điền Thực"

Các khái niệm tổ hợp và biểu thức mô tả

Biểu thức tổ hợp: Lục Thân + Ngũ hành + Địa Chi

Trong Bốc Dịch, để mô tả đầy đủ về một hào, thường sử dụng biểu thức tổ hợp kết hợp nhiều yếu tố:

  • Lục Thân: Tài, Quan, Phụ, Huynh, Tử
  • Ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ
  • Địa Chi: Tí, Sửu, Dần,...

Ví dụ: "Thế Quan Tí Thủy" - hào Thế là Quan Quỷ, có Địa Chi Tí thuộc hành Thủy.

Các cụm từ cổ điển thường gặp

Bốc Dịch duy trì nhiều cụm từ cổ điển được sử dụng như thuật ngữ chuyên môn:

  • "Hóa hồi đầu sinh": hào biến thành hào khác rồi quay lại sinh cho hào ban đầu
  • "Hóa hồi đầu khắc": hào biến thành hào khác rồi quay lại khắc hào ban đầu
  • "Động biến Mộ": hào động rồi biến thành hào Mộ

Các cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hung - cát của quẻ.

Tam Mộ và ý nghĩa

Tam Mộ là khái niệm đặc biệt, chỉ ba trường hợp liên quan đến Mộ:

  1. Mộ ở Nhật Thần
  2. Mộ ở động hào
  3. Động hóa Mộ

Khác với quan niệm xưa về Tam Mộ (Thế Mộ, Thân Mộ, Minh Mộ), khái niệm này chỉ tập trung vào Dụng hào nhập vào Mộ của Nhật Thần, có ý nghĩa quan trọng trong việc đoán định thời gian.

Kết luận

Việc nắm vững hệ thống thuật ngữ trong Bốc Dịch không chỉ giúp hiểu đúng ý nghĩa của quẻ mà còn là chìa khóa để thâm nhập vào triết lý Dịch học sâu sắc. Các thuật ngữ này, dù súc tích và đôi khi khó hiểu đối với người mới, nhưng lại chứa đựng trí tuệ tinh hoa của tiền nhân.

Tinh thần cổ học được kế tục và bảo tồn qua việc giữ nguyên các thuật ngữ gốc Hán Việt, tạo nên một hệ thống ngôn ngữ chuyên biệt cho bộ môn Bốc Dịch. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống mà còn góp phần duy trì tính chính xác trong việc chuyển tải ý nghĩa của quẻ Dịch qua nhiều thế hệ.

Để tiếp tục đào sâu kiến thức về Bốc Dịch, người học nên thực hành qua các quẻ mẫu, áp dụng thuật ngữ vào thực tế giải quẻ và tham khảo thêm cách Kinh Dịch lý giải vận mệnh và dòng chảy thời gian để có cái nhìn toàn diện hơn về hệ thống triết học cổ đại này.

Đăng bình luận thành công! Quản trị viên sẽ phản hồi đến bạn!

Bài viết liên quan

Phu phụ trong Bốc Dịch Lục Hào

Phu phụ trong Bốc Dịch Lục Hào

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Bài viết phân tích chi tiết về Phu phụ (quan hệ vợ chồng) trong Bốc Dịch Lục Hào, giới thiệu các nguyên tắc nền tảng, vai trò của các hào chính và quy tắc luận đoán quan trọng. Hiểu sâu về hệ thống này giúp dự đoán và định hướng các mối quan hệ hôn nhân.

Nghệ thuật Chiêm Đoán Hôn Nhân Trong Dịch Học Lục Hào

Nghệ thuật Chiêm Đoán Hôn Nhân Trong Dịch Học Lục Hào

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 4 ngày trước

Hôn nhân trong Dịch học Lục Hào là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nghệ thuật dự đoán cổ xưa này. Thông qua việc phân tích mối tương quan giữa các hào, đặc biệt là hào Thê Tài và Quan Quỷ, người xem có thể đánh giá khả năng thành tựu của một cuộc hôn nhân. Hiểu đúng sự khác biệt và mối liên hệ giữa "vượng" và "động" là chìa khóa để giải mã những mâu thuẫn biểu kiến và đưa ra những dự đoán chính xác.

Quẻ Thủy Lôi Truân (屯) - Khó Khăn Buổi Ban Đầu

Quẻ Thủy Lôi Truân (屯) - Khó Khăn Buổi Ban Đầu

Lâm Huyền Cơ
Lâm Huyền Cơ 3 ngày trước

Quẻ Thủy Lôi Truân, quẻ thứ ba trong Kinh Dịch, tượng trưng cho những khó khăn tất yếu của mọi sự khởi đầu. Với hình ảnh "mây trên sấm dưới", quẻ này dạy chúng ta cách đối mặt với thách thức ban đầu bằng sự kiên nhẫn, nguyên tắc vững vàng và sự liên kết khôn ngoan. Bài viết phân tích chi tiết ý nghĩa triết học và bài học thực tiễn từ quẻ Truân.