Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1993 Quí Dậu nữ mạng
- 7 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1993 Quí Dậu nữ mạng giúp bạn tìm được người hợp tuổi xông đất, xông nhà để năm mới đại phát đại lợi trong năm 2022, chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2022
Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ. - Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn. - Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây) |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Nhâm Dần 2022 |
Năm : Qúy Dậu [酉] Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Cấn |
Năm : Nhâm Dần [壬寅] Ngũ hành : Kim Bạch Kim Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ) Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Tỵ => Lục hại |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Sửu => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Dậu - Ngọ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Dậu - Thân => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thân => Lục xung |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Dậu - Dần => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thìn => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Nhâm => Bình Dậu - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Dậu - Hợi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Qúy - Ất => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Nhâm - Ất => Bình Dần - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Qúy - Mậu => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy - Canh => Bình Dậu - Ngọ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Dậu - Mùi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Dậu - Sửu => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Dậu - Dần => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Qúy - Canh => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Nhâm - Canh => Bình Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Qúy - Tân => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Nhâm - Tân => Bình Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Dậu - Thân => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Thân => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Dậu - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp |
TB |