Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Quí Dậu - 1993, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 8 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Quí Dậu - 1993, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Qúy Dậu [酉] Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Đoài | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Dậu - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Nhâm => Bình Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Dậu - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Kim - Hải Trung Kim => Bình Qúy - Ất => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Qúy - Mậu => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy - Canh => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Dậu - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Dậu - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Qúy - Canh => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Qúy - Tân => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Dậu - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |