Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Giáp Dần - 1974, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 4 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Giáp Dần - 1974, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Giáp Dần [甲寅] Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Cấn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình Giáp - Bính => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Hợi => Bình | Tốt |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Giáp - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Dần - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Sửu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Ngọ => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |