Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Canh Thìn - 1940, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- 15 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/09/2023
Chọn tuổi xông đất năm mới cho người tuổi Canh Thìn - 1940, chọn tuổi xông nhà năm mới, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020 chọn tuổi xông đất năm mới, xông nhà năm mới, xem tuổi xông đất năm mới, xem tuổi xông đất, xem tuổi xông nhà, chọn tuổi xông đất, chọn tuổi xông nhà năm mới 2020
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
| Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
| Năm : Canh Thìn [庚辰] Mệnh : Bạch Lạp Kim Cung : Càn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
| Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý Tuổi hợp | Đánh giá |
|---|---|---|
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1900 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1900 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1907 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1907 [Đinh Mùi] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Thìn - Mão => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Canh - Ất => Tương hợp Thìn - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Thìn - Mão => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Thìn - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Thìn - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Nhâm => Bình Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Canh - Qúy => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Thìn - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Thìn - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Thìn - Dậu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình | Khá |
| Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |