TIÊN THIÊN BÁT QUÁI
- 30 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 23/08/2025
Tiên Thiên Bát Quái là hệ thống tám quẻ cơ bản biểu thị trật tự nguyên thủy của vũ trụ trước khi vạn vật hình thành. Được sáng tạo bởi Phục Hy, hệ thống này không chỉ là nền tảng cho Kinh Dịch mà còn là chìa khóa để hiểu về sự cân bằng Âm Dương và quy luật vận hành của tự nhiên.
Khi bước vào thế giới của Kinh Dịch, chúng ta bắt gặp một hệ thống triết lý sâu sắc về vũ trụ và vạn vật. Trong đó, Tiên Thiên Bát Quái đóng vai trò nền tảng quan trọng, thể hiện trật tự nguyên thủy của vũ trụ trước khi vạn vật hình thành. Hệ thống này không chỉ là công cụ dự đoán mà còn là kiến thức nền tảng giúp bạn hiểu sâu về Kinh Dịch.
I. Khái quát về Tiên Thiên Bát Quái
1. Định nghĩa và ý nghĩa
Tiên Thiên Bát Quái là hệ thống tám quẻ cơ bản do Phục Hy sáng tạo, thể hiện trật tự tự nhiên của vũ trụ trong trạng thái nguyên thủy. "Tiên Thiên" ám chỉ trạng thái trước khi vạn vật hình thành, còn "Bát Quái" chỉ tám quẻ đơn cơ bản.
Về mặt triết lý, Tiên Thiên Bát Quái biểu thị quy luật vận hành của vũ trụ và nguồn gốc của vạn vật. Mỗi quẻ đại diện cho một hiện tượng tự nhiên và một nguyên lý vận động khác nhau.
Tiên Thiên Bát Quái khác biệt với Hậu Thiên Bát Quái ở chỗ: nếu Tiên Thiên thể hiện trạng thái lý tưởng, cân bằng của vũ trụ, thì Hậu Thiên lại biểu thị trạng thái vận hành thực tế của vạn vật sau khi đã hình thành.
2. Lịch sử và nguồn gốc
Tiên Thiên Bát Quái gắn liền với tên tuổi của Phục Hy - vị thánh vương thời cổ đại Trung Hoa. Theo truyền thuyết, Phục Hy quan sát các hiện tượng tự nhiên như sông núi, tinh tú, vỏ rùa và từ đó sáng tạo ra hệ thống Bát Quái.
Trong hệ thống dịch học cổ đại Trung Hoa, Tiên Thiên Bát Quái được xem là nền tảng lý thuyết quan trọng để hiểu về sự vận hành của vũ trụ. Hệ thống này đã được các học giả như Trừ Mê Tín nghiên cứu sâu rộng và hệ thống hóa.
II. Cấu trúc và phân loại quẻ trong Tiên Thiên Bát Quái
1. Bát quái cơ bản (Quẻ đơn)
Tiên Thiên Bát Quái gồm 8 quẻ đơn cơ bản:
Quẻ | Tên | Biểu tượng | Giá trị nhị phân | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Càn | ☰ | 111 | Trời, dương cương |
2 | Đoài | ☱ | 110 | Đầm, vui vẻ |
3 | Li | ☲ | 101 | Lửa, sáng rỡ |
4 | Chấn | ☳ | 100 | Sấm, lay động |
5 | Tốn | ☴ | 011 | Gió, nhẹ nhàng |
6 | Khảm | ☵ | 010 | Nước, nguy hiểm |
7 | Cấn | ☶ | 001 | Núi, đình chỉ |
8 | Khôn | ☷ | 000 | Đất, âm nhu |
Mỗi quẻ được cấu thành từ ba hào (vạch), bao gồm hào dương (vạch liền: ⚊) và hào âm (vạch đứt: ⚋). Hệ thống này còn có thể biểu diễn dưới dạng nhị phân, từ 000 đến 111.
2. Sự phân chia theo Âm - Dương
Tiên Thiên Bát Quái chia thành hai phần rõ rệt:
-
Phần Dương (Dương nghi) gồm:
- Càn (1)
- Đoài (2)
- Li (3)
- Chấn (4)
-
Phần Âm (Âm nghi) gồm:
- Tốn (5)
- Khảm (6)
- Cấn (7)
- Khôn (8)
Điều đáng chú ý là trong phần Dương, số thứ tự tăng dần (từ 1 đến 4) được gọi là "đi thuận", trong khi ở phần Âm, số giảm dần (từ 8 xuống 5) cũng được gọi là "đi thuận".
3. Phân bố theo phương hướng
Trong Tiên Thiên Bát Quái, các quẻ được phân bố theo phương hướng như sau:
- Nam: Càn (1)
- Tây Nam: Đoài (2)
- Đông: Li (3)
- Đông Nam: Chấn (4)
- Tây: Tốn (5)
- Tây Bắc: Khảm (6)
- Đông Bắc: Cấn (7)
- Bắc: Khôn (8)
Đường phân chia Âm Dương chạy theo trục Bắc-Nam, với Càn ở phương Nam và Khôn ở phương Bắc, tạo thành trục chính của hệ thống.
III. Nguyên lý vận động trong Tiên Thiên Bát Quái
1. Vận trình Dương
Trong Tiên Thiên Bát Quái, Dương sinh từ phương Bắc và đi lên, được gọi là "Dương thăng". Vận trình Dương trong phần Dương di chuyển theo chiều thuận:
- Từ Chấn (có một hào Dương ở dưới) → Li (một hào Dương ở giữa) → Đoài (hai hào Dương) → Càn (ba hào Dương)
Dương đi trong phần Dương theo hướng thuận: từ trái sang phải, từ dưới Bắc đi lên trên.
Vận trình Dương trong phần Âm lại di chuyển theo chiều nghịch:
- Từ Cấn (một vạch Dương trên) → Khảm (một vạch Dương giữa) → Tốn (hai vạch Dương) → Càn (ba vạch Dương)
Dương đi trong phần Âm theo hướng nghịch: từ phải qua trái, trở về nơi sinh.
2. Vận trình Âm
Tương tự, Âm sinh từ phương Nam và đi xuống, được gọi là "Âm giáng". Vận trình Âm trong phần Âm di chuyển theo chiều thuận:
- Từ Tốn (một vạch Âm ở dưới) → Khảm (một Âm dưới + một Âm trên) → Cấn (hai vạch Âm dưới) → Khôn (ba vạch Âm)
Âm đi trong phần Âm theo hướng thuận: từ trái sang phải, từ Nam đi xuống.
Vận trình Âm trong phần Dương di chuyển theo chiều nghịch:
- Từ Đoài (một vạch Âm trên) → Li (một vạch Âm giữa) → Chấn (hai vạch Âm) → Khôn (ba vạch Âm)
Âm đi trong phần Dương theo hướng nghịch: từ phải qua trái.
3. Mối quan hệ cha - mẹ - con
Trong Tiên Thiên Bát Quái thể hiện nguyên lý "Dương sinh Âm, Âm sinh Dương" qua mối quan hệ cha-mẹ-con:
- Cha sinh Gái: Càn (thuần Dương) sinh ra các quẻ Âm (Tốn, Khảm, Cấn)
- Mẹ sinh Trai: Khôn (thuần Âm) sinh ra các quẻ Dương (Đoài, Li, Chấn)
Đây là biểu hiện của nguyên lý Dương sinh Âm, Âm sinh Dương trong tự nhiên, tạo nên chu trình sinh-trưởng-tiêu-tàn không ngừng nghỉ.
IV. Cân bằng Âm Dương và các nguyên lý tiềm ẩn
1. Cặp quẻ đối xứng - Biến dịch
Trong Tiên Thiên Bát Quái, các quẻ đối xứng nhau tạo thành những cặp biến dịch:
- Càn ↔ Khôn
- Chấn ↔ Tốn
- Li ↔ Khảm
- Cấn ↔ Đoài
Đặc điểm nổi bật của các cặp quẻ này là:
- Các vạch tương ứng của hai quẻ đối xứng luôn trái nghịch về Âm Dương
- Tổng số vạch của hai quẻ đối xứng luôn là 3 Dương + 3 Âm, thể hiện sự cân bằng hoàn hảo
2. Tỉ lệ hào theo từng phần
Khi phân tích số lượng vạch Âm Dương trong hệ thống Tiên Thiên Bát Quái, ta thấy:
-
Phần Dương (Càn, Đoài, Li, Chấn):
- 8 vạch Dương
- 4 vạch Âm
- Tỉ lệ 2:1
-
Phần Âm (Tốn, Khảm, Cấn, Khôn):
- 4 vạch Dương
- 8 vạch Âm
- Tỉ lệ 1:2
Mặc dù giữa hai phần riêng biệt không cân bằng, nhưng xét tổng thể toàn hệ thống, ta có 12 vạch Dương và 12 vạch Âm - hoàn toàn cân bằng.
3. Biểu diễn số học - hệ nhị phân
Từ góc độ biểu diễn nhị phân, các quẻ trong Tiên Thiên Bát Quái có giá trị như sau:
- Càn: 111 (=7)
- Đoài: 110 (=6)
- Li: 101 (=5)
- Chấn: 100 (=4)
- Tốn: 011 (=3)
- Khảm: 010 (=2)
- Cấn: 001 (=1)
- Khôn: 000 (=0)
Theo góc độ số học:
- Tổng quẻ Dương = 7+6+5+4 = 22
- Tổng quẻ Âm = 3+2+1+0 = 6
Mặc dù không cân bằng về mặt số học, nhưng hai quẻ đối xứng qua tâm luôn có tổng = 7, tương đương với 3 vạch Dương + 3 vạch Âm, thể hiện sự cân bằng theo hướng.
V. Trùng quái - 64 quẻ kép trong Tiên Thiên
1. Khái niệm Trùng Quái
Trùng quái là quẻ kép gồm 6 vạch (6 Hào), được tạo thành bằng cách xếp chồng hai quẻ đơn lên nhau:
- Quẻ trên: Thượng Quái (Ngoại Quái)
- Quẻ dưới: Hạ Quái (Nội Quái)
Khi viết, người ta thường viết quẻ dưới trước, rồi đến quẻ trên. Tên gọi của quẻ kép được đặt theo thứ tự từ trên xuống dưới.
Trùng quái phản ánh sự chuyển hóa của Âm Dương, được gọi là Quái Tương. Mỗi hào trong quẻ kép được gọi là Hào Tượng.
2. Hệ thống 64 quẻ Tiên Thiên
Từ 8 quẻ đơn, khi kết hợp với nhau, ta có tổng cộng 64 quẻ kép. Có thể phân loại các quẻ kép theo quẻ sinh, ví dụ:
Trùng quái do quẻ Càn sinh ra:
STT | Trùng quái | Giá trị nhị phân |
---|---|---|
63 | Bát Thuần Càn | 111111 |
62 | Trạch Thiên Quải | 110111 |
61 | Hỏa Thiên Đại Hữu | 101111 |
60 | Lôi Thiên Đại Tráng | 100111 |
59 | Phong Thiên Tiểu Súc | 011111 |
58 | Thủy Thiên Nhu | 010111 |
57 | Sơn Thiên Đại Súc | 001111 |
56 | Địa Thiên Thái | 000111 |
Tương tự, mỗi quẻ đơn khác (Đoài, Li, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn) cũng sinh ra 8 quẻ kép riêng, tạo thành hệ thống 64 quẻ kép đầy đủ của Tiên Thiên Bát Quái.
VI. Ứng dụng của Tiên Thiên Bát Quái
1. Trong lý số và phong thủy
Tiên Thiên Bát Quái đóng vai trò nền tảng trong nhiều hệ thống lý số và phong thủy:
- Xác định tứ tượng, bát phương trong không gian
- Làm nền tảng cho phong thủy Huyền Không, Lạc Thư, Tiểu Du Niên
- Cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phân tích mối quan hệ giữa Âm Dương và Ngũ Hành
Hiểu rõ cách sắp xếp quẻ trong Hậu Thiên Bát Quái và ứng dụng của nó sẽ giúp ta thấy rõ hơn sự khác biệt và mối liên hệ giữa hai hệ thống Tiên Thiên và Hậu Thiên.
2. Trong phân tích Dịch học
Tiên Thiên Bát Quái là hệ quy chiếu quan trọng để phân tích nhiều khía cạnh trong Dịch học:
- Làm cơ sở phân tích sự biến dịch của vạn vật
- Giúp hiểu rõ quy luật tiêu trưởng trong tự nhiên
- Là nền tảng để phân tích sự chuyển hóa của Ngũ Hành
Từ hệ thống Tiên Thiên, ta có thể kết nối với các khái niệm khác như Âm Dương, Ngũ Hành, và Hậu Thiên Bát Quái để có cái nhìn toàn diện về Dịch học.
VII. Tổng kết
Tiên Thiên Bát Quái là hệ thống tượng số nguyên thủy, biểu hiện nguyên lý Âm Dương trong trạng thái tĩnh - sinh. Qua việc nghiên cứu Tiên Thiên Bát Quái, ta nhận thấy một hệ thống cân bằng, đối xứng, tự sinh - tự hoại - tự tái sinh.
Dù là mô hình cổ đại, Tiên Thiên Bát Quái vẫn là nền tảng triết học sâu sắc, thể hiện tư duy vũ trụ luận của phương Đông. Hệ thống này không chỉ cung cấp cho chúng ta kiến thức về Kinh Dịch mà còn là chìa khóa để hiểu rõ về quy luật vận hành của vũ trụ và vạn vật.
Tiên Thiên Bát Quái, với cấu trúc và nguyên lý vận động tinh tế, là minh chứng cho tư duy hệ thống của người xưa. Từ những vạch Âm Dương đơn giản, họ đã xây dựng nên một hệ thống triết học vừa sâu sắc vừa thực tiễn, có khả năng giải thích nhiều hiện tượng trong tự nhiên và đời sống.
Nếu bạn quan tâm đến Dịch học, hãy tiếp tục khám phá các phần tiếp theo trong chuỗi bài: Hậu Thiên Bát Quái, Ứng dụng trong Phong Thủy, Lục Hào Dự Đoán để có cái nhìn toàn diện hơn về môn học cổ xưa và sâu sắc này.